VAS là gì ?
VAS là “Value Added Service” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VAS
VAS có nghĩa “Value Added Service”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ giá trị gia tăng”. Dịch vụ có giá trị bổ sung, mang lại lợi ích hay tiện ích cao hơn cho người sử dụng.VAS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VAS là “Value Added Service”.Một số kiểu VAS viết tắt khác:
+ Visual Analogue Scale: Quy mô tương tự hình ảnh.
+ Virtual Address Space: Không gian địa chỉ ảo.
+ Vaccine-associated sarcoma: Sarcoma liên quan đến vắc-xin.
+ Vortex Aviation Suriname: Vortex Hàng không Suriname.
+ Vertebrobasilar Artery Stroke: Đột quỵ động mạch đốt sống nền.
+ Value-Added Service: Dịch vụ cộng thêm.
+ Vapor Absorption Systems: Hệ thống hấp thụ hơi.
+ Visual Analog Scales: Cân tương tự trực quan.
+ Virtual Acoustic Space: Không gian âm thanh ảo. Không gian âm thanh ảo được mô phỏng trong hệ thống âm thanh để tạo ra trải nghiệm âm thanh 3D.
+ Virtual Assets: Tài sản ảo. VAs.
+ Video Analyst System: Hệ thống phân tích video.
+ Veterinary Antibiotics: Thuốc kháng sinh thú y. VAs.
+ Visual Analog Scale: Thang đo tương tự trực quan.
+ Vocational Anticipatory Socialization: Xã hội hóa dự đoán nghề nghiệp.
+ Vector Addition System: Hệ thống cộng vectơ.
+ Ventral Attention System: Hệ thống chú ý bụng.
+ Visual Analog Scores: Điểm tương tự trực quan.
+ VA short: VA ngắn.
+ Value Appraisal Standard: Tiêu chuẩn đánh giá giá trị.
+ Vibroacoustic stimulation: Kích thích âm thanh rung động.
+ Voluntary Aid Societies: Hội viện trợ tình nguyện.
+ Vehicle Activated Sign: Biển báo kích hoạt xe.
+ Vascular Automonic Sign: Dấu hiệu tự động mạch máu.
+ Video Analytics Specification: Đặc tả phân tích video.
+ Victorian Artists Society: Hiệp hội nghệ sĩ Victoria.
+ Victim Advocates: Người ủng hộ nạn nhân. VAs.
+ Video Arcade System: Hệ thống trò chơi điện tử.
+ Value Add Services: Dịch vụ giá trị gia tăng.
+ Verification of Autonomous Systems: Xác minh hệ thống tự trị.
+ Visual Arts Scotland: Nghệ thuật thị giác Scotland.
+ Video Animation System: Hệ thống hoạt hình video.
+ Virtual Asset Sales: Bán tài sản ảo.
+ Victoria Archaeological Survey: Khảo sát khảo cổ Victoria.
+ VM-Aware Storage: Lưu trữ nhận biết VM.
+ Vortex Air Services: Dịch vụ hàng không xoáy.
+ Volleyball Association of Singapore: Hiệp hội bóng chuyền Singapore.
+ Virginia Academy of Science: Học viện Khoa học Virginia.
+ Vulnerable Areas: Khu vực dễ bị tổn thương. VAs.