TMW là gì ?
TMW là “Tomorrow” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TMW
TMW có nghĩa “Tomorrow”, dịch sang tiếng Việt là “Ngày mai”. Thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian tiếp theo sau ngày hiện tại.TMW là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng TMW là “Tomorrow”.Một số kiểu TMW viết tắt khác:
+ That Moment When: Đó là khoảnh khắc khi. Một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một khoảnh khắc đặc biệt hoặc hài hước trong cuộc sống.
+ Too Much Work: Quá nhiều công việc. Thường ám chỉ tình trạng quá tải công việc.
+ Too Many Words: Quá nhiều từ. Khi một văn bản hoặc diễn đạt có quá nhiều từ ngữ.
+ Tell Me Why: Cho tôi biết tại sao.
+ Tell Me When: Cho tôi biết khi nào.
+ Transcendental Metaworry: Xe tải siêu việt.
+ Tamworth Airport: Sân bay Tamworth. Sân bay ở Tamworth, New South Wales, Úc. Nó phục vụ chủ yếu cho các chuyến bay nội địa và phi công cá nhân.
+ Total Market Web: Tổng thị trường web.
+ Trans Media Watch: Đồng hồ truyền thông chuyển giới.
+ Tamewali railway station: Ga xe lửa Tamewali.
+ Tactical Missile Wing: Cánh tên lửa chiến thuật. Đơn vị quân sự chuyên trách về phòng thủ và triển khai tên lửa chiến thuật trong hệ thống quân đội.
+ Tactical Medical Wing: Cánh y tế chiến thuật.
+ Transport Museum Wythall: Bảo tàng Vận tải Wythall.
+ Tutto Mercato Web: Tất cả thị trường web. Trang web thể thao chuyên về tin tức và thông tin chuyển nhượng trong làng bóng đá.
+ Team Media War: Chiến tranh truyền thông đội.
+ Tallinn Music Week: Tuần lễ âm nhạc Tallinn.
+ Train Maintenance Workshop: Xưởng bảo trì tàu. Cơ sở dành cho bảo dưỡng và sửa chữa động cơ và thiết bị của đoàn tàu.
+ Tooting, Merton and Wimbledon: Tooting, Merton và Wimbledon.
+ Trump Match Win: Trận thắng Trump.
+ Trump Match Won: Trump đã thắng trận đấu.
+ Topological defect-driven magnetic writing: Viết từ tính hướng khuyết tật tôpô.
+ The Media Workshop: Hội thảo truyền thông.