SLV là gì ?
SLV là “Simulated Lunar Vehicle” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SLV
SLV có nghĩa “Simulated Lunar Vehicle”, dịch sang tiếng Việt là “Xe mặt trăng mô phỏng”. Loại phương tiện được thiết kế để mô phỏng điều kiện trên bề mặt mặt trăng trong các chương trình thử nghiệm, đào tạo về không gian.Nó giúp tương tác giữa thiết bị và môi trường mặt trăng mô phỏng. Cũng như kiểm tra các thiết bị và công nghệ dự định sử dụng trong các sứ mệnh thực tế trên mặt trăng.
SLV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SLV là “Simulated Lunar Vehicle”.Một số kiểu SLV viết tắt khác:
+ Slovenian language: Tiếng Slovenia. Ngôn ngữ chính thức của Slovenia và một trong các ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Âu.
+ Statement-Local Variable: Câu lệnh-Biến cục bộ. Biến chỉ tồn tại trong phạm vi của một câu lệnh cụ thể trong lập trình.
+ Slave: Nô lệ.
+ Satellite Launch Vehicle: Phương tiện phóng vệ tinh. Một loại tên lửa được thiết kế để đưa vệ tinh hoặc các tải trọng khác vào quỹ đạo không gian.
+ State Library Victoria: Thư viện bang Victoria.
+ Shimla Airport: Sân bay Shimla. Sân bay ở thành phố Shimla, Ấn Độ.
+ Structured-Light Vision: Tầm nhìn cấu trúc ánh sáng. Phương pháp thị giác máy tính sử dụng ánh sáng có cấu trúc để tạo ra hình ảnh.
+ San Luis Valley: Thung lũng San Luis.
+ Server Location Verification: Xác minh vị trí máy chủ. Quá trình xác minh vị trí vật lý của máy chủ trên mạng. Điều này đảm bảo rằng nó đang hoạt động ở đúng địa điểm mà nó được đăng ký.
+ Shallot Latent Virus: Vi rút tiềm ẩn Shallot.
+ El Salvador: Cộng hòa En Xan-va-đo. Một quốc gia nằm ở Trung Mỹ, giữa Honduras và Guatemala, có bờ biển ven biển Thái Bình Dương, thủ đô là San Salvador.
+ Silver: Bạc.
+ Student Leadership and Volunteerism: Lãnh đạo sinh viên và hoạt động tình nguyện.
+ Single Large Vertical: Dọc lớn đơn.