PMP là gì ?
PMP là “Project Management Professional” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PMP
PMP có nghĩa “Project Management Professional”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyên gia quản lý dự án”. Chứng chỉ quốc tế dành cho chuyên gia quản lý dự án, do Viện Quản lý Dự án (PMI) cấp.PMP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PMP là “Project Management Professional”.Một số kiểu PMP viết tắt khác:
+ Portable Media Player: Máy nghe nhạc xách tay. Thiết bị di động cho phép người dùng phát nhạc, video và nội dung đa phương tiện khác.
+ Proto-Malayo-Polynesian.
+ Probable Maximum Precipitation: Lượng mưa tối đa có thể xảy ra.
+ People's Movement Party: Đảng Phong trào Nhân dân.
+ Practice Makes Perfect: Tập luyện giúp hoàn hảo hơn.
+ Pancheshwar Multipurpose Project: Dự án đa năng Pancheshwar.
+ Permanent Military Professors: Giáo sư quân sự thường trực.
+ Per Million Population: trên một triệu dân số.
+ Polymethylpentene: Polymetylpentene.
+ Packaged Maintenance Plan: Gói bảo trì trọn gói.
+ Parliamentary Monarchist Party: Đảng quân chủ nghị viện.
+ Prescription Monitoring Program: Chương trình giám sát đơn thuốc.
+ Photonics Mast Program: Chương trình cột quang tử.
+ People's Monarchist Party: Đảng quân chủ nhân dân.
+ Purple Money Purple: Tiền màu tím Màu tím.
+ Point to Multipoint: Điểm tới đa điểm.
+ Piaggio Multimedia Platform: Nền tảng đa phương tiện của Piaggio.
+ ProRail Monitoring Platform: Nền tảng giám sát ProRail.
+ Permissible Maximum Pressure: Áp suất tối đa cho phép.
+ Proletarian Military Policy: Chính sách quân sự vô sản.
+ Premium Movie Partnership: Quan hệ đối tác phim cao cấp.
+ Pakil Music Program: Chương trình âm nhạc Pakil.
+ Plantation Management Partners: Đối tác quản lý đồn điền.
+ Popular Movement Party: Đảng Phong trào Nhân dân.
+ Personal Music Players: Máy nghe nhạc cá nhân.
+ Palestinian Mentorship Program: Chương trình cố vấn của người Palestine.
+ Premium Medical Protection: Bảo vệ y tế cao cấp.
+ Permanent Monitoring Panel: Ban giám sát thường trực.
+ Powermove Productions: Sản xuất Powermove.
+ Privatization Masterplan: Kế hoạch tổng thể tư nhân hóa.
+ Pre-Movement Positivity: Tính tích cực trước chuyển động.
+ Personal Meaning Profile: Hồ sơ ý nghĩa cá nhân.
+ Paper Mill Playhouse: Nhà máy giấy.
+ Population Management Program: Chương trình quản lý dân số.
+ Pacific Magazines and Printing: Tạp chí và In ấn Thái Bình Dương.
+ Pest Management Plan: Kế hoạch quản lý dịch hại.
+ Perlman Music Program: Chương trình âm nhạc Perlman.
+ Project Manager Professional: Quản lý dự án chuyên nghiệp.
+ Progressive Moravia Party: Đảng Moravia cấp tiến.
+ Polymer Material and Process: Vật liệu và quy trình polymer.
+ Peoples Mandate Party: Đảng uỷ trị nhân dân.