PEG là gì ?
PEG là “Price/Earnings to Growth” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PEG
PEG có nghĩa “Price/Earnings to Growth”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ giá / thu nhập trên tăng trưởng”. Tỷ lệ tài chính dùng đánh giá giá trị của một cổ phiếu dựa trên kết hợp giữa P/E ratio (Price/Earnings) và tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận (Earnings Growth).PEG là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PEG là “Price/Earnings to Growth”.Một số kiểu PEG viết tắt khác:
+ Percutaneous Endoscopic Gastrostomy: Cắt dạ dày nội soi qua da. Tên phương pháp y học để đặt ống dẫn trực tiếp vào dạ dày thông qua da.
+ Parsing Expression Grammar: Phân tích ngữ pháp biểu thức. Loại ngữ pháp để mô tả ngôn ngữ, dùng trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên và biên dịch.
+ Polyethylene glycol: Polyetylen glycol.
+ Public, Educational, and Government: Công cộng, Giáo dục và Chính phủ.
+ Plankton Ecology Group: Nhóm sinh thái sinh vật phù du.
+ Publishers Enterprises group: Nhóm doanh nghiệp xuất bản.
+ Paul Ekman Group: Nhóm Paul Ekman.
+ Power Equipment Group: Nhóm thiết bị điện.
+ Percutaneous Endoscopic Gastronomy: Nội soi ẩm thực qua da.
+ Personal Entertainment Guide: Hướng dẫn giải trí cá nhân.
+ Physics Education Group: Nhóm Giáo dục Vật lý.
+ Project Essay Grade: Lớp tiểu luận dự án.
+ Pad For Every Girl: Pad cho mọi cô gái.
+ Pacific Employers Group: Nhóm Nhà tuyển dụng Thái Bình Dương.
+ Proyecto Eolico Guanacaste.
+ Producer Entertainment Group: Nhóm giải trí nhà sản xuất.
+ Premier Education Group: Tập đoàn giáo dục hàng đầu.
+ Political Economy Group: Nhóm Kinh tế Chính trị.
+ Political Economy of Globalization: Kinh tế chính trị của toàn cầu hóa.
+ Ponderosa Environmental Group: Tập đoàn môi trường Ponderosa.
+ Progressive Edge Growth: Tăng trưởng biên lũy tiến.
+ Percutaneous (endoscopic) gastrostomy: Nội soi dạ dày nội soi.
+ Prignitzer Eisenbahn GmbH.