PBO là gì ?
PBO là “Projected Benefit Obligation” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PBO
PBO có nghĩa “Projected Benefit Obligation”, dịch sang tiếng Việt là “Nghĩa vụ phúc lợi dự kiến”. Khái niệm trong kế toán nhân sự, đo lường cam kết trợ cấp hưu trí của một doanh nghiệp trong tương lai. Nó dựa trên giả định về mức lợi suất và các yếu tố khác.PBO thường được sử dụng để ước lượng chi phí hưu trí và quản lý rủi ro tài chính liên quan đến các cam kết nhân sự.
PBO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PBO là “Projected Benefit Obligation”.Một số kiểu PBO viết tắt khác:
+ Pinoy Box Office: Phòng vé Pinoy.
+ Piperonyl butoxide: Hợp chất hóa học thường được sử dụng như chất cộng hưởng trong các sản phẩm chống côn trùng để tăng hiệu suất.
+ Parliamentary Budget Officer: Cán bộ ngân sách quốc hội. Chức vụ tại một số quốc gia, chịu trách nhiệm về các vấn đề tài chính và ngân sách.
+ Pine Bluff Observatory: Đài thiên văn Pine Bluff.
+ Lead(II) oxide: Chì (II) oxit. PbO.
+ Plate Boundary Observatory: Đài quan sát ranh giới mảng.
+ Philippine Board of Ophthalmology: Hội đồng nhãn khoa Philippines.
+ Parent Body Organisations: Tổ chức cơ quan mẹ.
+ Professor's Basij Organization: Tổ chức Basij của giáo sư.
+ Preboreal oscillation: Dao động tiền cực.
+ Pixel Buffer Object: Đối tượng đệm pixel.
+ Paraburdoo Airport: Sân bay Paraburdoo.
+ Parliamentary Budget Office: Văn phòng Ngân sách Quốc hội.
+ Philharmonia Baroque Orchestra: Dàn nhạc Baroque Philharmonia.
+ Portland Baroque Orchestra: Dàn nhạc Baroque Portland.
+ Plant Biosafety Office: Văn phòng an toàn sinh học thực vật.
+ Public Benefit Organisation: Tổ chức công ích. Tổ chức cung cấp các lợi ích và dịch vụ cho cộng đồng, thường không thu lợi nhuận.
+ Pin Bone Out: Ghim xương ra.
+ polyparaphenylenebenzobisoxazole.
+ Plan and Budget Organization: Tổ chức kế hoạch và ngân sách.
+ Pro Bono Ontario.
+ Pre-Birth Order: Thứ tự trước khi sinh.