NMA là gì ?
NMA là “Network Management Architecture” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NMA
NMA có nghĩa “Network Management Architecture”, dịch sang tiếng Việt là “Kiến trúc quản lý mạng”. Cấu trúc tổ chức và thiết kế hệ thống được sử dụng để quản lý và giám sát mạng máy tính.Nó bao gồm các thành phần và giao thức để thu thập thông tin, giám sát hiệu suất, và thực hiện các chức năng quản lý mạng.
NMA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NMA là “Network Management Architecture”.Một số kiểu NMA viết tắt khác:
+ Negative Mental Attitude: Thái độ tinh thần tiêu cực. Thuật ngữ chỉ sự tiêu cực trong tư duy và thái độ tâm lý của một người đối với cuộc sống.
+ New Midsize Airplane: Máy bay hạng trung mới.
+ National Medical Association: Hiệp hội y tế quốc gia. Tổ chức y tế ở Hoa Kỳ, chủ yếu đại diện cho bác sĩ và chuyên gia y tế người Mỹ gốc Phi.
+ N-Methylaniline: N-Metylanilin.
+ Nepal Mountaineering Association: Hiệp hội leo núi Nepal.
+ Nigerian Medical Association: Hiệp hội y tế Nigeria. Tổ chức chuyên nghiệp đại diện cho cộng đồng bác sĩ tại Nigeria.
+ Naga Mothers Association: Hiệp hội các bà mẹ Naga.
+ National Movie Awards: Giải thưởng điện ảnh quốc gia. Giải thưởng điện ảnh quốc gia ở Anh, tôn vinh những đóng góp xuất sắc trong ngành công nghiệp điện ảnh.
+ National Motorists Association: Hiệp hội lái xe quốc gia.
+ National Maritime Authority: Cơ quan Hàng hải Quốc gia.
+ Nepal Mountain Academy: Học viện Núi Nepal.
+ New Model Army: Quân đội mẫu mới. Tên của quân đội trong thời kỳ Chiến tranh Nội chiến Anh (1642-1651).
+ National Mining Association: Hiệp hội khai thác mỏ quốc gia.
+ National Management Association: Hiệp hội quản lý quốc gia.
+ Nagaswara Music Awards: Giải thưởng âm nhạc Nagaswara.
+ Nagpur Metropolitan Area: Khu đô thị Nagpur.
+ National Meat Association: Hiệp hội thịt quốc gia.
+ Neue Mozart-Ausgabe: Phiên bản mới của Mozart.
+ Nepal Medical Association: Hiệp hội Y tế Nepal.
+ Nollywood Movies Awards: Giải thưởng Điện ảnh Nollywood.
+ Network Meta-Analysis: Phân tích tổng hợp mạng.
+ Northern Marianas Athletics: Điền kinh Bắc Marianas.
+ Navy Musicians Association: Hiệp hội nhạc sĩ hải quân.
+ National Motor Assemblers: Nhà lắp ráp ô tô quốc gia.
+ Nobeyama Millimetre Array: Mảng milimet Nobeyama.
+ Nigeria Music Awards: Giải thưởng âm nhạc Nigeria.
+ Nonlinear Moving Average: Đường trung bình động phi tuyến tính.
+ Nigerian Music Awards: Giải thưởng âm nhạc Nigeria.
+ National Magazine Awards: Giải thưởng Tạp chí Quốc gia.
+ National Monuments Authority: Cơ quan Di tích Quốc gia.
+ New Media Age: Thời đại truyền thông mới.
+ Naval and Maritime Academy: Học viện Hải quân và Hàng hải.
+ National Memorial Arboretum: Vườn ươm tưởng niệm quốc gia.
+ New Mid-Market Airplane: Máy bay tầm trung mới.
+ Norwegian Maritime Authority: Cơ quan Hàng hải Na Uy.
+ Namibian Music Awards: Giải thưởng âm nhạc Namibia.
+ Nottinghamshire Miners Association: Hiệp hội thợ mỏ Nottinghamshire.
+ Nigeria Medical Association: Hiệp hội Y khoa Nigeria.
+ Neue Mozart Ausgabe: Phiên bản mới của Mozart.
+ Neisseria meningitidis serogroup A: Neisseria meningitidis nhóm huyết thanh A.
+ Norwegian Mission Alliance: Liên minh truyền giáo Na Uy.
+ Nigeria Maritime Authority: Cơ quan Hàng hải Nigeria.
+ Nuclear Material Authority: Cơ quan vật liệu hạt nhân.
+ Nigeria Music Award: Giải thưởng âm nhạc Nigeria.
+ News Media Association: Hiệp hội truyền thông tin tức.
+ National Meteorological Agency: Cơ quan Khí tượng Quốc gia.
+ N-methyl-aspartate: N-metyl-aspartat.
+ N. meningitidis serogroups A: N. meningitidis nhóm huyết thanh A. NmA.
+ Network Management Application: Ứng dụng quản lý mạng.
+ NRJ Music Awards: Giải thưởng âm nhạc NRJ.
+ Norwegian Medical Association: Hiệp hội Y khoa Na Uy.
+ Northern Mariana Islands: Quần đảo Bắc Mariana.
+ National Museum of Australia: Bảo tàng Quốc gia Úc.
+ National Meteorology Authority: Cơ quan Khí tượng Quốc gia.
+ Northern Mountainous Area: Khu vực miền núi phía Bắc.
+ Norwegian Mapping Authority: Cơ quan bản đồ Na Uy.
+ National Mineral Agency: Cơ quan khoáng sản quốc gia.