NFP là gì ?
NFP là “NonFarm Payrolls” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NFP
NFP có nghĩa “NonFarm Payrolls”, dịch sang tiếng Việt là “Việc làm trong biên chế phi nông nghiệp”. Chỉ số thống kê hàng tháng về số lượng việc làm tại Hoa Kỳ, không tính công việc trong lĩnh vực nông nghiệp.NFP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NFP là “NonFarm Payrolls”.Một số kiểu NFP viết tắt khác:
+ National Federation Party: Đảng Liên đoàn Quốc gia.
+ New Progressive Party: Đảng cấp tiến mới.
+ National Freedom Party: Đảng Tự do Dân tộc.
+ Netherlands Fractal Pattern: Mẫu Fractal Hà Lan.
+ Natural Family Planning: Kế hoạch hóa gia đình tự nhiên.
+ National Family Partnership: Quan hệ đối tác gia đình quốc gia.
+ Nurse-Family Partnership: Quan hệ đối tác giữa y tá và gia đình.
+ Northern Ford Premiership: Giải Ngoại hạng Bắc Ford.
+ National Front Party: Đảng Mặt trận Dân tộc.
+ Net Filtration Pressure: Áp suất lọc ròng.
+ New Frontier Party: Đảng biên giới mới.
+ National Fascist Party: Đảng phát xít quốc gia.
+ Nanofountain probe: Đầu dò đài phun nước nano.
+ Not For Profit: Không vì lợi nhuận.
+ Nandrolone furylpropionate.
+ National Frequency Plan: Quy hoạch tần số quốc gia.
+ National Focal Point: Đầu mối quốc gia.
+ Netherlands Fellowship Program: Chương trình học bổng Hà Lan.
+ Nurse Family Partnership: Quan hệ đối tác gia đình y tá.
+ National Forest Plan: Quy hoạch Rừng Quốc gia.