NCO là gì ?
NCO là “Net Capital Outflow” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NCO
NCO có nghĩa “Net Capital Outflow”, dịch sang tiếng Việt là “Dòng vốn ròng”. Sự chênh lệch giữa số vốn một quốc gia đầu tư ra nước ngoài và số vốn nước ngoài đầu tư vào nó.NCO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NCO là “Net Capital Outflow”.Một số kiểu NCO viết tắt khác:
+ Noncommissioned Officer: Hạ sĩ quan. Quân nhân không có quyền chỉ huy, nhưng có trách nhiệm lãnh đạo và đào tạo binh sĩ.
+ Numerically Controlled Oscillator: Bộ dao động được điều khiển bằng số. Thiết bị trong điện tử số, tạo ra sóng dao động dựa trên thông tin số hóa.
+ National Children's Orchestra of Great Britain: Dàn nhạc thiếu nhi quốc gia của Vương quốc Anh.
+ Network-Centric Operations: Các hoạt động lấy mạng làm trung tâm. Chiến lược quân sự tích hợp thông tin và mạng lưới để tối ưu hóa khả năng quản lý triển khai lực lượng.
+ Isocyanate.