NBI là gì ?
NBI là “Narrow Banding Imaging” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ NBI
NBI có nghĩa “Narrow Banding Imaging”, dịch sang tiếng Việt là “Hình ảnh băng tần hẹp”. Phương pháp hình ảnh y khoa sử dụng dải bước sóng hẹp để cải thiện độ phân giải và tạo hình ảnh rõ nét.NBI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng NBI là “Narrow Banding Imaging”.Một số kiểu NBI viết tắt khác:
+ Nation Brands Index: Chỉ số thương hiệu quốc gia.
+ Narrow Body Implant: Cấy ghép cơ thể hẹp.
+ National Bureau of Investigation: Cục điều tra quốc gia.
+ Nathaniel Branden Institute: Viện Nathaniel Branden.
+ National Bridge Inventory: Kiểm kê cầu quốc gia.
+ Narrow Band Imaging: Hình ảnh băng tần hẹp.
+ Neutral-Beam Injection: Tiêm chùm tia trung tính.
+ Nile Basin Initiative: Sáng kiến lưu vực sông Nile. Tổ chức quốc tế nhằm hợp tác trong quản lý và phát triển tài nguyên sông Nile.
+ National BankAmericard Inc.: Ngân hàng Quốc giaAmericard Inc..
+ Network Bootable Image: Hình ảnh có thể khởi động mạng.
+ National Backbone Infrastructure: Cơ sở hạ tầng xương sống quốc gia.
+ Net Banking Income: Thu nhập ngân hàng ròng.
+ Normal Boundary Intersection: Giao lộ ranh giới bình thường.
+ Niels Bohr Institute: Viện Niels Bohr.
+ Nile Basin Intitative: Sáng kiến lưu vực sông Nile.
+ National Baseball Institute: Học viện bóng chày quốc gia.
+ National Botanical Institute: Viện thực vật quốc gia.
+ Northeast Baseball, Inc.: Bóng chày Đông Bắc.
+ National Bank of Iraq: Ngân hàng Quốc gia Iraq.
+ Neutral Beam Injection: Chùm tia trung tính.
+ Nation Brand Index: Chỉ số thương hiệu quốc gia. Chỉ số đánh giá danh tiếng quốc gia, đo lường cách quốc gia được nhìn nhận và đánh giá bởi cộng đồng quốc tế.
+ National Bar Institute: Viện luật sư quốc gia.
+ Nation-Building Institute: Viện xây dựng đất nước.
+ New Buildings Institute: Viện công trình mới.
+ Norsk Barnebokinstitutt: Viện sách thiếu nhi Na Uy.
+ Nalanda Buddhist Institute: Học viện Phật giáo Nalanda.
+ Northern Boreal Initiative: Sáng kiến phương Bắc.