MTT là gì ?
MTT là “Medical Training Therapy” trong tiếng Anh, “Muốn tương tác” trong tiếng Việt.Ý nghĩa của từ MTT
**NGOẠI NGỮMTT có nghĩa “Medical Training Therapy”, dịch sang tiếng Việt là “Liệu pháp rèn luyện y khoa”. Phương pháp đào tạo y tế kết hợp tập thể dục và kiểm soát chuyên sâu dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
Nó nhằm mục đích cải thiện sức khỏe và phục hồi chức năng.
**VIỆT NGỮ
MTT có nghĩa “Muốn tương tác” trong tiếng Việt. Mong muốn tham gia vào hoạt động như bình luận, chia sẻ, like hoặc nhắn tin để tạo ra giao tiếp và kết nối với người khác.
MTT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MTT là “Muốn tương tác”, “Medical Training Therapy”.Viết tắt MTT với nghĩa khác:
+ Mobile Training Team: Đội đào tạo cơ động.
+ Máy tính tiền. Thiết bị dùng trong kinh doanh để tính toán và ghi lại số tiền khách hàng cần thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
+ Meaning–Text Theory: Lý thuyết văn bản - nghĩa.
+ Methylthiazol tetrazolium.
+ Multi Transaction Translators: Trình dịch đa giao dịch. Các thiết bị trong USB, giúp quản lý nhiều giao dịch truyền dữ liệu đồng thời trong hệ thống USB.
+ Metropolitan Transport Trust: Ủy thác vận tải đô thị.
+ Medium Tactical Truck: Xe tải chiến thuật hạng trung. Loại xe tải tác chiến trung bình, thường được sử dụng trong mục tiêu quân sự và hỗ trợ logictics.
+ Malayan Teacher Training: Đào tạo giáo viên tiếng Malayan.
+ Multiple Target Track: Nhiều mục tiêu theo dõi. Quá trình theo dõi và giữ vị trí của nhiều mục tiêu cùng một lúc trong hệ thống theo dõi.
+ Malignant Triton Tumor: Khối u triton ác tính.
+ Minimum Travel Time: Thời gian di chuyển tối thiểu. Thời gian di chuyển tối thiểu giữa hai điểm, thường được ước lượng để tối ưu hóa lộ trình hoặc kế hoạch vận chuyển.
+ Mean Transit Time: Thời gian vận chuyển trung bình.
+ Miễn Thị Thực. Chế độ không yêu cầu visa cho công dân một quốc gia khi nhập cảnh vào quốc gia khác trong một khoảng thời gian nhất định.