LCB là gì ?
LCB là “Left Center Back” trong tiếng Anh, “Lương cơ bản” trong tiếng Việt.Ý nghĩa của từ LCB
**NGOẠI NGỮLCB có nghĩa “Left Center Back”, dịch sang tiếng Việt là “Trung vệ trái”. Thuật ngữ trong bóng đá để mô tả vị trí cầu thủ trên sân.
Trung vệ trái đóng vai trò bảo vệ khu vực phía bên trái của đội.
Nhiệm vụ của họ là ngăn chặn đối phương tấn công khung thành.
**VIỆT NGỮ
LCB có nghĩa “Lương cơ bản” trong tiếng Việt. Mức tiền mà một nhân viên nhận được trước khi tính các khoản thưởng, phụ cấp.
Số tiền cố định mà người lao động được hưởng theo thời gian làm việc. Nó không bao gồm các yếu tố khác như làm thêm giờ hay các khoản thưởng.
LCB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LCB là “Lương cơ bản”, “Left Center Back”.Viết tắt LCB với nghĩa khác:
+ Leakage Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch rò rỉ. Thiết bị an toàn điện được sử dụng để ngắt mạch điện khi phát hiện sự rò rỉ dòng điện.
+ Lactophenol Cotton Blue: Bông lactophenol màu xanh.
+ Lebanese Canadian Bank: Ngân hàng Lebanon Canada. Một ngân hàng có nguồn gốc từ Lebanon nhưng hoạt động ở Canada.
+ London Children Ballet: Ba lê trẻ em Luân Đôn. Tên tổ chức nghệ thuật có trụ sở tại London, Anh.
+ Le Cordon Bleu.
+ Landlord Credit Bureau: Phòng tín dụng cho thuê đất. Dịch vụ thu thập và chia sẻ thông tin thanh toán của người thuê đất.
+ Laksamana College of Business: Cao đẳng kinh doanh Đô đốc.
+ Lecuona Cuban Boys: Lecuona Những chàng trai Cuba.
+ Leonid Chernovetskyi Bloc: Khối Leonid Chernovetskyi.
+ Lundquist College of Business: Cao đẳng Kinh doanh Lundquist.
+ Lactophenol Cotton Blue: Lactophenol bông màu xanh.
+ Low Current Board: Bảng hiện tại thấp.
+ Lateral Collateral Ligament: Dây chằng bên.