KDM là gì ?
KDM là “Knowledge Discovery Metamodel” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ KDM
KDM có nghĩa “Knowledge Discovery Metamodel”, dịch sang tiếng Việt là “Siêu mô hình khám phá tri thức”. Tiêu chuẩn của Object Management Group (OMG).Nó được phát triển để hỗ trợ việc phân tích và quản lý kiến thức trong quá trình phát triển phần mềm.
KDM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng KDM là “Knowledge Discovery Metamodel”.Một số kiểu KDM viết tắt khác:
+ KDE Display Manager: Trình quản lý hiển thị KDE. Trình quản lý hiển thị (display manager) được sử dụng để đăng nhập vào môi trường desktop KDE trên các hệ thống Linux.
+ Korean Domestic Motors: Động cơ nội địa hàn quốc.
+ KoffeeDream Management: KoffeeQuản lý giấc mơ.
+ Kyrgyzstan Democratic Movement: Phong trào dân chủ Kyrgyzstan.
+ Kuki Democratic Movement: Phong trào Dân chủ Kuki.
+ Kesejahteraan Demokratik Masyarakat.
+ Key Delivery Message: Tin nhắn gửi chìa khóa. Được dùng trong ngành công nghiệp điện ảnh và quản lý bản quyền số.
+ KwaDukuza Local Municipality: Đô thị địa phương KwaDukuza.
+ Khalsa Diwan Malaysia.
+ Konzept Design Munich: Thiết kế Konzept Munich.
+ Kilo-Delta Modulation: Điều chế Kilo-Delta. Kỹ thuật biến đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
+ Key Distribution Manager: Trình quản lý phân phối khóa. Thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực an ninh máy tính và mạng.