IAS là gì ?
IAS là “International Accounting Standards” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ IAS
IAS có nghĩa “International Accounting Standards”, dịch sang tiếng Việt là “Chuẩn mực kế toán quốc tế”. Bộ tiêu chuẩn kế toán quốc tế được phát triển để đồng nhất báo cáo tài chính toàn cầu.IAS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng IAS là “International Accounting Standards”.Một số kiểu IAS viết tắt khác:
+ Image Assessment System: Hệ thống đánh giá hình ảnh. Tập hợp các công cụ hoặc quy trình được sử dụng để đánh giá chất lượng hoặc đặc tính của hình ảnh.