HRS là gì ?
HRS là “Hours” trong tiếng Anh. Đơn vị thời gian để đo lường thời gian, được chia thành 60 phút.Ý nghĩa của từ HRS
HRS có nghĩa “Hours”, dịch sang tiếng Việt là “Giờ”. Được sử dụng rất nhiều trong các bảng biểu, bảng lịch, hoặc trong giao tiếp công việc khi muốn diễn đạt một khoảng thời gian theo đơn vị giờ.HRS là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng HRS là “Hours”.Một số kiểu HRS viết tắt khác:
+ Hepatorenal syndrome: Hội chứng gan thận. Trạng thái y tế đề cập đến sự suy giảm năng lực chức năng của thận xuất phát từ vấn đề gan.
+ HRS antenna: Ăng-ten HRS.
+ Hot Record Society: Hiệp hội ghi âm nóng.
+ Historical Social Research: Nghiên cứu xã hội lịch sử. Các nghiên cứu này thường tập trung vào việc phân tích sự phát triển của xã hội qua thời gian.
+ Hyper Rayleigh Scattering: Tán xạ siêu Rayleigh.
+ House Rabbit Society: Hiệp hội thỏ nhà.
+ Historical Records Survey: Khảo sát hồ sơ lịch sử.
+ HTTP Request Smuggling: Buôn lậu yêu cầu HTTP. Kỹ thuật tấn công trong lĩnh vực bảo mật web.
+ Health and Retirement Study: Nghiên cứu sức khỏe và hưu trí.
+ Harmonic and Rhythmic Support: Hỗ trợ hài hòa và nhịp điệu.
+ Human Resource Services: Dịch vụ nhân sự. Các dịch vụ liên quan đến quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong một tổ chức, công ty.
+ Human Rights Service: Dịch vụ nhân quyền (Na Uy).
+ Heading Reference System: Hệ thống tham chiếu tiêu đề.
+ Hazard Ranking System: Hệ thống xếp hạng nguy hiểm.
+ High Resolution Spectrograph: Máy quang phổ độ phân giải cao.
+ Health and Rehabilitative Services: Dịch vụ sức khỏe và phục hồi chức năng.
+ Heat Rejection System: Hệ thống loại bỏ nhiệt.
+ Hard Red Spring: Mùa xuân đỏ cứng.
+ Helicopter Rescue Swimmers: Người bơi lội cứu hộ trực thăng.
+ Hawaiian Railway Society: Hiệp hội Đường sắt Hawaii.
+ Hotel Reservation Service: Dịch vụ đặt phòng khách sạn.
+ Hydrant Refuelling System: Hệ thống tiếp nhiên liệu vòi.
+ Hospital Rehabilitation Services: Dịch vụ phục hồi chức năng tại bệnh viện.
+ Hindu Rashtra Sena.
+ Hyper Recruitment Solutions: Giải pháp tuyển dụng siêu tốc.
+ Hunt Retribution Squad: Đội săn quả báo.
+ High Resolution Separator: Dấu phân cách có độ phân giải cao.
+ Hydrogen Refuelling Station: Trạm tiếp nhiên liệu hydro.
+ Health and Retirement Survey: Khảo sát sức khỏe và hưu trí.
+ Humanitarian Relief Sector: Lĩnh vực cứu trợ nhân đạo.
+ Hydraulics Research Station: Trạm nghiên cứu thủy lực (Anh).
+ High Resolution Spectrometers: Máy quang phổ có độ phân giải cao.
+ Heavy Rescue Support: Hỗ trợ cứu hộ hạng nặng.
+ Household-Responsibility System: Hệ thống trách nhiệm hộ gia đình.
+ High Resolution Stereoscopic: Lập thể có độ phân giải cao.
+ High Resistance State: Trạng thái kháng cự cao.
+ Heart Rhythm Society: Hội Nhịp Tim.
+ Health Research Solutions: Giải pháp nghiên cứu sức khỏe.
+ Hawaii Revised Statutes: Quy chế sửa đổi của Hawaii.
+ Horticultural Research Station: Trạm nghiên cứu làm vườn.
+ Hyper-radiosensitivity: Siêu nhạy bức xạ.
+ Home Runs: Chạy về nhà. HRs.
+ Heat Rejection Subsystem: Hệ thống con loại bỏ nhiệt.
+ No Home Runs: Không có đường chạy về nhà.
+ House Rating Scheme: Đề án xếp hạng nhà.
+ Hendon Reform Synagogue: Giáo đường Do Thái Cải cách Hendon.