GFM là gì ?
GFM là “Gas Forming Myonecrosis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GFM
GFM có nghĩa “Gas Forming Myonecrosis”, dịch sang tiếng Việt là “Khí hình thành myonecrosis”. Tình trạng y tế mà cơ bắp chịu sự tấn công từ các vi khuẩn gây bệnh. Nó dẫn đến sự hủy hoại của cơ bắp kèm theo sự sản xuất khí trong cơ bắp.GFM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GFM là “Gas Forming Myonecrosis”.Một số kiểu GFM viết tắt khác:
+ Government-Furnished Materials: Vật liệu do chính phủ cung cấp. Thuật ngữ chỉ các tài sản, vật liệu hoặc thiết bị mà chính phủ cung cấp cho nhà thầu, đối tác.
+ GitHub Flavored Markdown: Đánh dấu hương vị GitHub.
+ General Field Marshal: Tướng quân.
+ Global Frontier Missions: Nhiệm vụ biên giới toàn cầu.
+ Global Force Management: Quản lý lực lượng toàn cầu.
+ Gesellschaft für Menschenrechte.
+ Graph FM-index: Đồ thị chỉ số FM.
+ Greater Fool Media: Truyền thông lớn hơn.
+ Gesellschaft für Musikforschung.