GBF là gì ?
GBF là “Gain Before Feedback” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GBF
GBF có nghĩa “Gain Before Feedback”, dịch sang tiếng Việt là “Thu được trước phản hồi”. Mức gia tăng âm thanh trước khi xuất hiện hiện tượng phản hồi âm thanh trong hệ thống âm thanh.GBF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GBF là “Gain Before Feedback”.Một số kiểu GBF viết tắt khác:
+ Granblue Fantasy: Ảo tưởng Granblue.
+ Global Biodiversity Framework: Khung đa dạng sinh học toàn cầu.
+ Geographic Base Files: Tệp cơ sở địa lý.
+ Get Big Fast: Lớn nhanh.
+ General Bible Format: Định dạng Kinh thánh chung.
+ General Board of Fairs: Ban hội chợ tổng hợp.
+ Global Boxing Federation: Liên đoàn quyền anh toàn cầu.
+ Garrett Bobby Ferguson.
+ Graduate Business Forum: Diễn đàn doanh nghiệp tốt nghiệp.
+ Galveston Bay Foundation: Quỹ Vịnh Galveston.
+ Green Building Fund: Quỹ xây dựng xanh.
+ Grassroot Business Fund: Quỹ kinh doanh cơ sở.
+ Grafschafter Bürger Forum: Diễn đàn Grafschafter Bürger.
+ Global Business Forum: Diễn đàn doanh nghiệp toàn cầu.
+ Genomics and biotechnology of fruit: Bộ gen và công nghệ sinh học của trái cây.