EVA là gì ?
EVA là “Earned Value Analysis” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EVA
EVA có nghĩa “Earned Value Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích giá trị kiếm được”. Phương pháp trong quản lý dự án để đo lường và đánh giá hiệu suất dựa trên các chỉ số tài chính.Nó giúp đánh giá xem dự án đang tiến triển theo kế hoạch, dưới ngân sách, hay vượt quá ngân sách.
EVA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EVA là “Earned Value Analysis”.Một số kiểu EVA viết tắt khác:
+ Economic Value Added: Giá trị kinh tế gia tăng. Chỉ số tài chính đo lường giá trị kinh tế được tạo ra bởi một doanh nghiệp sau khi đã trừ đi chi phí vốn.
+ Extra-Vehicular Activity: Hoạt động ngoài xe cộ.
+ Ethylene-Vinyl Acetate: Etylen-Vinyl axetat. Loại nhựa có tính chất linh hoạt, đàn hồi và có độ dẻo cao. Nó dùng để sản xuất giày dép và các sản phẩm đàn hồi khác.