EKF là gì ?
EKF là “Extended Kalman Filter” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EKF
EKF có nghĩa “Extended Kalman Filter”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ lọc Kalman mở rộng”. Phương pháp lọc thông tin trong hệ thống động không tuyến tính, thường được sử dụng trong bài toán dự đoán và ước lượng.EKF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EKF là “Extended Kalman Filter”.Một số kiểu EKF viết tắt khác:
+ Elasticsearch, Fluentd, Kibana: Elaticsearch, Fluentd, Kibana. Bộ công cụ đồng thời sử dụng để thu thập, lưu trữ và trực quan hóa dữ liệu log trong hệ thống.
+ Energy and Climate Fund: Quỹ năng lượng và khí hậu. Quỹ hoặc tổ chức liên quan đến việc hỗ trợ thúc đẩy các hoạt động năng lượng và biến đổi khí hậu.
+ European Karate Federation: Liên đoàn Karate Châu Âu. Tổ chức thể thao quốc tế quản lý và phát triển môn võ Karate ở châu Âu.
+ Elizabeth Kostova Foundation: Quỹ Elizabeth Kostova.
+ European Kendo Federation: Liên đoàn Kendo Châu Âu.
+ Europe–Korea Foundation: Tổ chức Châu Âu – Hàn Quốc.
+ Eksport Kredit Fonden: Quỹ tín dụng xuất khẩu. Cung cấp dịch vụ tín dụng để hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu.
+ Egyptian Kuwaiti Foundry: Xưởng đúc Kuwait Ai Cập.