EES là gì ?
EES là “Environmental Engineering Science” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EES
EES có nghĩa “Environmental Engineering Science”, dịch sang tiếng Việt là “Khoa học kỹ thuật môi trường”. Lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý kỹ thuật để giải quyết vấn đề môi trường và bảo vệ tài nguyên tự nhiên.EES là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EES là “Environmental Engineering Science”.Một số kiểu EES viết tắt khác:
+ Ethinylestradiol sulfonate.
+ Esterified Estrogens: Estrogen este hóa. EEs.
+ European Economic Senate: Thượng viện kinh tế châu Âu.
+ European Employment strategy: Chiến lược việc làm châu Âu.
+ Educational Enrichment Services: Dịch vụ bồi dưỡng giáo dục.
+ Electric Eel Shock: Sốc lươn điện.
+ Enron Energy Services: Dịch vụ Năng lượng Enron.
+ Environmental Effects Statement: Tuyên bố về tác động môi trường.
+ Equal Expense Shared: Chia sẻ chi phí bằng nhau.
+ End Entities: Thực thể cuối. EEs.
+ Environment Effects Statement: Tuyên bố về tác động môi trường.
+ Escrowed Encryption Standard: Tiêu chuẩn mã hóa ký quỹ.
+ Ekasila Education Society: Hội Giáo dục Ekasila.
+ Egypt Exploration Society: Hiệp hội thám hiểm Ai Cập.
+ Extraskeletal Ewing sarcoma: Sarcoma Ewing ngoài xương.
+ Epidural Electrical Stimulation: Kích thích điện ngoài màng cứng.
+ Extended Evolutionary Synthesis: Tổng hợp tiến hóa mở rộng.
+ Electronic Engineers: Kỹ sư điện tử. EEs.
+ End Effector Subsystems: Hệ thống con tác động cuối.
+ Everolimus-eluting stent: Stent phủ thuốc Everolimus.
+ East European Studies: Nghiên cứu Đông Âu.
+ Engineering Experiment Station: Trạm thí nghiệm kỹ thuật.
+ Energy and Environmental Solutions: Giải pháp năng lượng và môi trường.
+ Entry/Exit System: Hệ thống vào/ra.