DES là gì ?
DES là “Data Encryption Standard” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DES
DES có nghĩa “Data Encryption Standard”, dịch sang tiếng Việt là “Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu”. Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu được phát triển để bảo vệ thông tin.Thiết lập vào những năm 1970, DES sử dụng khối dữ liệu cố định, khóa mã hóa 56 bit, và các phép hoán đổi để thực hiện quá trình mã hóa.
DES là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DES là “Data Encryption Standard”.Một số kiểu DES viết tắt khác:
+ Deep Ecliptic Survey: Khảo sát về hệ sinh thái sâu.
+ Department of Environmental Services: Sở Dịch vụ Môi trường.
+ Diethylstilbestrol.