CLT là gì ?
CLT là “Communicative Language Teaching” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CLT
CLT có nghĩa “Communicative Language Teaching”, dịch sang tiếng Việt là “Giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp”. Phương pháp giảng dạy ngôn ngữ tập trung vào giao tiếp thực tế và tình huống giao tiếp hằng ngày, hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên.CLT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CLT là “Communicative Language Teaching”.Một số kiểu CLT viết tắt khác:
+ Cross-Laminated Timber: Gỗ ép chéo.
+ Central Limit Theorem: Định lý giới hạn trung tâm. Một định lý trong thống kê, khẳng định rằng phân phối của tổ hợp lặp lại của biến ngẫu nhiên sẽ tiến dần về phân phối chuẩn.
+ Canadian Learning Television: Truyền hình Học tập Canada.
+ Community Land Trust: Quỹ đất cộng đồng.
+ Construal Level Theory: Lý thuyết cấp độ hiểu biết.
+ Central Location Test: Kiểm tra vị trí trung tâm.
+ Centre for Language Technology: Trung tâm Công nghệ Ngôn ngữ.
+ Conservation Land Trust: Quỹ đất bảo tồn.
+ Capitol Land Trust.
+ Center for Learning Technology: Trung tâm Công nghệ Học tập.
+ Cognitive Load Theory: Lý thuyết tải nhận thức.
+ Civil Liberties Trust: Ủy thác Tự do Dân sự.
+ Charitable Lead Trusts: Quỹ tín thác từ thiện.
+ Common Launch Tubes: Ống phóng chung.
+ Coax Line Terminal: Nhà ga đường dây đồng trục.
+ Chinese Literature Today: Văn học Trung Quốc ngày nay.
+ Children's Little Theatre: Nhà hát nhỏ dành cho trẻ em.
+ Caiman Light: Ánh sáng Caiman.
+ Clinical Lab Technology: Công nghệ phòng thí nghiệm lâm sàng.
+ College Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo trường đại học.
+ Chartered London Teacher: Giáo viên Chartered London.
+ Classic Learning Test: Kiểm tra học tập cổ điển.
+ Cogan's Lid Twitch.
+ Center for Learning Technologies: Trung tâm công nghệ học tập.
+ Clot Lysis Time: Thời gian ly giải cục máu đông.
+ Creative Learning and Teaching: Học tập và giảng dạy sáng tạo.
+ Co-operative League of Thailand: Liên đoàn Hợp tác xã Thái Lan.
+ Catechetical Leaders' Training: Đào tạo lãnh đạo giáo lý.
+ Center for Laser Technology: Trung tâm Công nghệ Laser.
+ Contingency Location Team: Nhóm vị trí dự phòng.