BER là gì ?
BER là “Bit Error Rate” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BER
BER có nghĩa “Bit Error Rate”, dịch sang tiếng Việt là “Tỷ lệ lỗi bit”. Một đơn vị đo lường tỷ lệ lỗi bit trong quá trình truyền dẫn trên một kênh truyền thông.Nó được sử dụng để đánh giá chất lượng của kết nối truyền thông.
Tỷ lệ BER thấp thể hiện cho một kết nối chất lượng cao.
BER là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BER là “Bit Error Rate”.Một số kiểu BER viết tắt khác:
+ Benign Early Repolarization: Tái cực sớm lành tính.
+ Basal Electrical Rhythm: Nhịp điện cơ bản. Nhịp điện cơ cơ bản trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong ruột non và ruột già.
+ Base Excision Repair: Sửa chữa vết cắt cơ sở. Quá trình sửa chữa DNA, tập trung vào các tổn thương đơn lẻ do oxi hóa hoặc hóa chất.
+ Basic Encoding Rules: Quy tắc mã hóa cơ bản. Một tập quy tắc mã hóa cơ bản được sử dụng trong lĩnh vực mã hóa dữ liệu.
+ Building Energy Rating: Xếp hạng năng lượng xây dựng.
+ Building the Education Revolution: Xây dựng cuộc cách mạng giáo dục.
+ Blossom End Rot: Bệnh thối đầu hoa. Vấn đề thường gặp trong trồng cây cà chua và một số loại quả. Nó gây ra sự hủy hoại các quả chín.
+ Bohai Economic Rim: Vành đai kinh tế Bột Hải. Một khu vực kinh tế lớn tại Trung Quốc, tập trung xung quanh Vịnh Bố Hải.