ANV là gì ?
ANV là “Animated Narrative Vignette” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ANV
ANV có nghĩa “Animated Narrative Vignette”, dịch sang tiếng Việt là “Họa tiết tường thuật hoạt hình”. Một đoạn hình ảnh ngắn, thường sử dụng kỹ thuật hoạt hình.Nó để trình bày một câu chuyện, ý tưởng hoặc thông điệp theo cách sáng tạo và thú vị.
ANV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ANV là “Animated Narrative Vignette”.Một số kiểu ANV viết tắt khác:
+ Annavaram railway station: Ga xe lửa Annavaram.
+ Anvik Airport: Sân bay Anvik. Sân bay ở Anvik, Alaska, Hoa Kỳ, phục vụ các chuyến bay cỡ nhỏ và các hoạt động hàng không địa phương.
+ Anticipatory Nausea and Vomiting: Buồn nôn và nôn có tính chất báo trước. Tình trạng buồn nôn và nôn mửa trước khi bắt đầu liệu pháp điều trị, thường xuất hiện do lo lắng trước.
+ Algemeen-Nederlands Verbond.
+ Acción Nacionalista Vasca: Hành động theo chủ nghĩa dân tộc Basque.
+ Army of Northern Virginia: Quân đội Bắc Virginia. Lực lượng quân đội của Liên minh miền Nam trong Nội chiến Hoa Kỳ, do Robert E. Lee chỉ huy.