TDE là gì ?
TDE là “Transparent Data Encryption” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TDE
TDE có nghĩa “Transparent Data Encryption”, dịch sang tiếng Việt là “Mã hóa dữ liệu minh bạch”. Công nghệ bảo mật cơ sở dữ liệu, tự động mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và giải mã khi truy cập.TDE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TDE là “Transparent Data Encryption”.Một số kiểu TDE viết tắt khác:
+ Top Dawg Entertainment: Giải trí Dawg hàng đầu.
+ Transverse Doppler Effect: Hiệu ứng Doppler ngang.
+ The Driver Era: Thời đại tài xế.
+ Telecom Divisional Engineer: Kỹ sư bộ phận viễn thông.
+ Tidal Disruption Event: Sự kiện gián đoạn thủy triều.
+ Trinity Desktop Environment: Môi trường máy tính để bàn Trinity. Môi trường desktop mã nguồn mở dựa trên KDE 3, hỗ trợ trên nhiều hệ điều hành Linux.
+ Technology Development Element: Yếu tố phát triển công nghệ.
+ The Daily Edited: Biên tập hàng ngày.
+ Trainz Driver Edition: Phiên bản trình điều khiển Trainz.
+ Tissue Doppler Echocardiography: Siêu âm tim Doppler mô.
+ Touch-tone Data Entry: Nhập dữ liệu bằng âm chạm.
+ Total Dose Experiment: Tổng liều thử nghiệm.