LCV là gì ?
LCV là “Light Commercial Vehicle” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ LCV
LCV có nghĩa “Light Commercial Vehicle”, dịch sang tiếng Việt là “Xe thương mại hạng nhẹ”. Loại xe thương mại nhẹ, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa dịch vụ trong kinh doanh.LCV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LCV là “Light Commercial Vehicle”.Một số kiểu LCV viết tắt khác:
+ Lifetime Customer Value: Giá trị khách hàng lâu dài. Giá trị kỳ vọng của một khách hàng trong suốt thời gian mà họ tương tác với một doanh nghiệp hoặc sản phẩm.
+ Logical Column Vector: Vector cột logic.
+ Lower Calorific Value: Giá trị nhiệt lượng thấp hơn. Giá trị nhiệt lượng của một đơn vị khối lượng nhiên liệu, không tính đến nhiệt lượng hơi nước tạo ra khi đốt cháy.
+ Light Combat Vehicle: Phương tiện chiến đấu hạng nhẹ.
+ League of Conservation Voters: Liên đoàn cử tri bảo tồn.
+ Light-weight Combat Vehicle: Xe chiến đấu hạng nhẹ. Phương tiện chiến đấu được thiết kế để di chuyển nhanh và linh hoạt trong tác chiến quân sự.
+ Long Combination Vehicle: Xe kết hợp dài.
+ Low Carbon Vehicle: Xe có hàm lượng carbon thấp.
+ Licentiate of the College of Violinists: Bằng tốt nghiệp của Trường Cao đẳng Nghệ sĩ Violin.