INP là gì ?
INP là “Input” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ INP
INP có nghĩa “Input”, dịch sang tiếng Việt là “Đầu vào”. Dữ liệu hoặc tín hiệu được đưa vào một hệ thống hoặc quá trình để xử lý và sản xuất đầu ra tương ứng.INP là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng INP là “Input”.Một số kiểu INP viết tắt khác:
+ Ice Nucleaction Particle: Hạt tạo mầm băng.
+ Indium Phosphide: Indi Photphua. (InP) là một hợp chất bán dẫn với ứng dụng chủ yếu trong sản xuất vi mạch, cảm biến và các thiết bị quang học.
+ Integrated National Police: Cảnh sát quốc gia tổng hợp.
+ Hearst's International News Photos: Ảnh tin tức quốc tế của Hearst.
+ Ice Nucleating Particle: Hạt tạo hạt băng. Hạt hoặc vi khuẩn tạo điểm hạ nhiệt độ đóng băng, khởi đầu quá trình tạo ra tuyết hoặc sương mù đá.
+ Illinois Newspaper Project: Dự án báo Illinois.
+ Intermediate Neural Progenitor: Tiền thân thần kinh trung gian.
+ Interdisciplinary Neuroscience Program: Chương trình khoa học thần kinh liên ngành.
+ Institute of Nuclear Problems: Viện vấn đề hạt nhân.
+ Infrastructure Needs Program: Chương trình nhu cầu cơ sở hạ tầng.
+ Ice Nucleating Particles: Hạt tạo hạt băng.
+ Impulse Noise Protection: Bảo vệ tiếng ồn xung.
+ Institute for Nuclear Problems: Viện vấn đề hạt nhân.
+ Inuit Nunangat Policy: Chính sách Nunangat của người Inuit.
+ Institute of Nuclear Physics: Viện vật lý hạt nhân.
+ Internal Nomination Procedures: Thủ tục đề cử nội bộ.
+ National Independence Party: Đảng Độc lập Dân tộc.
+ Innovative Naval Prototype: Nguyên mẫu hải quân sáng tạo.
+ International News Photo: Ảnh tin tức quốc tế.
+ Interdepartmental Neuroscience Program: Chương trình khoa học thần kinh liên ngành.