GFCI là gì ?
GFCI là “Ground Fault Circuit Interruptor” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ GFCI
GFCI có nghĩa “Ground Fault Circuit Interruptor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ ngắt mạch lỗi nối đất”. Một thiết bị an toàn được sử dụng trong hệ thống điện để ngắt mạch.Nếu phát hiện dấu hiệu của rò điện đất, mạch sẽ ngắt.
Nó nhằm bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật.
GFCI là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng GFCI là “Ground Fault Circuit Interruptor”.Một số kiểu GFCI viết tắt khác:
+ Global Financial Centres Index: Chỉ số trung tâm tài chính toàn cầu. Chỉ số đánh giá và xếp hạng các trung tâm tài chính toàn cầu dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Nó cung cấp thông tin về sự cạnh tranh thị trường tài chính toàn cầu.