FOW là gì ?
FOW là “Fog Of War” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FOW
FOW có nghĩa “Fog Of War”, dịch sang tiếng Việt là “Sương mù chiến tranh”. Khái niệm trong chiến thuật quân sự, chỉ sự không chắc chắn và hiểu biết hạn chế về tình hình chiến trường.FOW là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FOW là “Fog Of War”.Một số kiểu FOW viết tắt khác:
+ Field Of Words: Trường từ ngữ.
+ Faces Of War: Mặt của chiến tranh. Trò chơi video chiến thuật thời Chiến tranh thế giới II, phát triển bởi Best Way và phát hành vào năm 2006.
+ Floating Offshore Wind: Nổi gió ngoài khơi. Công nghệ phát triển các điện gió nằm trên biển, sử dụng cấu trúc nổi để hỗ trợ turbine gió trên mặt nước.
+ Field' Organization Workshop: Hội thảo tổ chức Field'.
+ Forge welding: Hàn rèn.
+ Flames of War: Ngọn lửa chiến tranh. FoW. Trò chơi chiến thuật với chủ đề Chiến tranh thế giới II, nơi người chơi mô phỏng các trận đánh lịch sử bằng các mô hình quân đội.
+ Future Of Wrestling: Tương lai của đấu vật.
+ Future Of Work: Tương lai của công việc. Xu hướng và thách thức liên quan đến sự thay đổi trong công nghệ, tổ chức lao động và môi trường làm việc.
+ Field Organization Workshop: Hội thảo tổ chức hiện trường.