FDE là gì ?
FDE là “Full Disk Encryption” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ FDE
FDE có nghĩa “Full Disk Encryption”, dịch sang tiếng Việt là “Mã hóa toàn bộ ổ đĩa”. Phương pháp bảo vệ dữ liệu trên máy tính hoặc thiết bị lưu trữ bằng cách mã hóa toàn bộ ổ đĩa.Nó đảm bảo an toàn thông tin khi máy tính không hoạt động và ngăn chặn truy cập trái phép.
FDE là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng FDE là “Full Disk Encryption”.Một số kiểu FDE viết tắt khác:
+ Fetch, Decode, Execute: Tìm nạp, giải mã, thực thi.
+ Frequency Domain Equalizer: Bộ cân bằng miền tần số. Một loại bộ điều chỉnh tần số được sử dụng trong xử lý tín hiệu.
+ Fear-Death Experience: Trải nghiệm sợ hãi cái chết.
+ Florida Defenders of the Environment: Những người bảo vệ môi trường Florida.
+ Frequency Domain Equalization: Cân bằng miền tần số.
+ Flat Dark Earth: Trái đất tối phẳng.
+ Fault Detection and Exclusion: Phát hiện lỗi và loại trừ. Hệ thống trong lĩnh vực tự động hóa và điều khiển.
+ Forensic Document Examiner: Người kiểm tra tài liệu pháp y.
+ Fluid Dynamics Experiment: Thí nghiệm động lực học chất lỏng.
+ Ferrari Dynamic Enhancer: Bộ tăng cường động lực của Ferrari.
+ Fractional Differential Equations: Phương trình vi phân phân số.
+ First-Degree Entailment: Cấp độ đầu tiên.
+ Frequency-Domain Equalization: Cân bằng miền tần số.
+ Federal Directorate of Education: Tổng cục Giáo dục Liên bang.
+ Florida Defenders of the Environment: Người bảo vệ môi trường Florida.
+ Fighting Destroyer Escort: Chiến đấu hộ tống tàu khu trục.
+ Finite Difference Equation: Phương trình sai phân hữu hạn.