ERN là gì ?
ERN là “Error Response Number” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ERN
ERN có nghĩa “Error Response Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số phản hồi lỗi”. Một mã số , mã lỗi cụ thể mà hệ thống hoặc ứng dụng trả về khi gặp phải tình huống lỗi trong quá trình thực thi.Nó được sử dụng để xác định và xử lý lỗi một cách chính xác.
ERN là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ERN là “Error Response Number”.Một số kiểu ERN viết tắt khác:
+ Eritrean nakfa.
+ Employer Registration Number: Số đăng ký sử dụng lao động.
+ Event-Related Negativity: Tiêu cực liên quan đến sự kiện.