EAC là gì ?
EAC là “Equivalent Annual Cost” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ EAC
EAC có nghĩa “Equivalent Annual Cost”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí hàng năm tương đương”. Giá trị tương đương hàng năm của chi phí liên quan đến một dự án đầu tư.Nó dùng để chuyển đổi chi phí từ các kỳ thanh toán không đều thành một giá trị tương đương ổn định hàng năm để việc so sánh dễ dàng hơn.
EAC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EAC là “Equivalent Annual Cost”.Một số kiểu EAC viết tắt khác:
+ Echelons Above Corps: Cấp trên quân đoàn. Thuật ngữ liên quan đến quân sự trong Hải quân Hoa Kỳ.
+ Exact Audio Copy: Bản sao âm thanh chính xác. Phần mềm rip CD âm thanh chuyên nghiệp để sao chép nội dung từ đĩa CD và chuyển đổi chúng thành các tệp âm thanh số khác.
+ East African Community: Cộng đồng Đông Phi.
+ External Auditory Canal: Kênh thính giác bên ngoài. Kênh nằm bên ngoài của tai, kết nối tai ngoại và màng nhĩ bên trong tai.
+ Esophageal adenocarcinoma: Ung thư biểu mô tuyến thực quản. Tên loại ung thư của ống dẫn thức ăn (thực quản), hiếm gặp nhưng nguy hiểm.
+ Election Assistance Commission: Ủy ban hỗ trợ bầu cử. Cơ quan của Chính phủ Hoa Kỳ được thành lập để hỗ trợ các bang và địa phương trong việc tổ chức quản lý cuộc bầu cử.
+ European Asylum Curriculum: Chương trình tị nạn Châu Âu.
+ Environmental Audit Committee: Ủy ban kiểm toán môi trường. Ủy ban trong Hạ viện Vương quốc Anh có nhiệm vụ giám sát và đánh giá các vấn đề liên quan đến môi trường.
+ European Archery Championships: Giải vô địch bắn cung châu Âu.
+ Extended Access Control: Kiểm soát truy cập mở rộng. Dùng trong lĩnh vực an ninh thông tin và quản lý quyền truy cập.
+ Encoded Archival Context: Ngữ cảnh lưu trữ được mã hóa. Tiêu chuẩn được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tài liệu lưu trữ và bảo tồn di sản văn hóa.
+ Enhanced Audio Codec: Bộ giải mã âm thanh nâng cao.
+ European Athletics Championships: Giải vô địch điền kinh châu Âu. Sự kiện thể thao quy tụ các vận động viên đến từ các quốc gia châu Âu để cạnh tranh trong các bộ môn điền kinh.
+ Estimate At Completion: Ước tính khi hoàn thành.