CWM là gì ?
CWM là “Council for World Mission” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CWM
CWM có nghĩa “Council for World Mission”, dịch sang tiếng Việt là “Hội đồng truyền giáo thế giới”. Tổ chức quốc tế tập trung vào công việc tâm huyết và phục vụ của các nhóm tin lành.CWM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CWM là “Council for World Mission”.Một số kiểu CWM viết tắt khác:
+ ClockworkMod: Chế độ làm việc đồng hồ.
+ Common Warehouse Metamodel: Siêu mô hình kho chung.
+ Contemporary Worship Music: Âm nhạc thờ cúng đương đại.
+ Chartered Wealth Manager: Người quản lý tài sản được điều lệ.
+ Christian Witness Ministries: Mục vụ Chứng nhân Kitô giáo.
+ Civic Warriors of Maruleng: Chiến binh dân sự của Maruleng.
+ Categories for the Working Mathematician: Các hạng mục dành cho nhà toán học đang làm việc.
+ Cincinnati Water Maze: Mê cung nước Cincinnati.
+ Circus World Museum: Bảo tàng Thế giới Xiếc.
+ Clara White Mission: Sứ mệnh trắng của Clara.
+ Constructing West Midlands: Xây dựng Tây Midlands.
+ Contingent Workforce Management: Quản lý lực lượng lao động dự phòng.
+ Committee for Women in Mathematics: Ủy ban Phụ nữ về Toán học.
+ Canadian War Museum: Bảo tàng Chiến tranh Canada.
+ Cosplay World Masters: Bậc thầy thế giới cosplay.
+ Chief Workshop Manager: Trưởng phòng quản lý phân xưởng.
+ Cluster-Weighted Modeling: Mô hình hóa theo trọng số cụm.
+ Catholic Worker Movement: Phong trào Công nhân Công giáo.
+ Community Wildlife Management: Quản lý động vật hoang dã cộng đồng.