CQA là gì ?
CQA là “Certified Quality Auditor” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CQA
CQA có nghĩa “Certified Quality Auditor”, dịch sang tiếng Việt là “Kiểm toán viên chất lượng được chứng nhận”. Chuyên gia được chứng nhận có kinh nghiệm trong việc đánh giá và kiểm tra chất lượng trong các tổ chức.CQA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CQA là “Certified Quality Auditor”.Một số kiểu CQA viết tắt khác:
+ Contract Quality Assurance: Đảm bảo chất lượng hợp đồng. Quá trình đảm bảo chất lượng trong các hợp đồng, giúp đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chí chất lượng.
+ Community Question-Answering: Cộng đồng trả lời câu hỏi.
+ Caffeoylquinic acid: Axit caffeoylquinic. Loại acid hydroxycinnamic chứa trong nhiều thực phẩm và thảo dược.
+ Critical Quality Attributes: Thuộc tính chất lượng quan trọng. Các đặc tính quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của một sản phẩm.
+ Compounding Quality Act: Đạo luật chất lượng tổng hợp.
+ Columbia Queer Alliance: Liên minh đồng tính Columbia. Tổ chức sinh viên hoặc cộng đồng tại Columbia University tại New York, Hoa Kỳ, hỗ trợ cộng đồng LGBTQ+.
+ Certified Quality Analyst: Nhà phân tích chất lượng được chứng nhận. Chuyên gia được chứng nhận chuyên nghiệp về quản lý chất lượng, thường trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ.