CERT là gì ?
CERT là “Certificate” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CERT
CERT có nghĩa “Certificate”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận”. Giấy chứng nhận hoặc tài liệu chứng minh việc hoàn thành một khóa học.Nó chứng minh rằng ai đó đạt được kỹ năng, hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể trong một lĩnh vực.
CERT là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng CERT là “Certificate”.Một số kiểu CERT viết tắt khác:
+ Computer Emergency Response Team: Nhóm ứng cứu khẩn cấp máy tính. Tổ chức, đội ngũ chuyên gia chuyên nghiệp trong lĩnh vực an ninh thông tin.
+ Constant Extension Rate Tensile: Tốc độ kéo dài không đổi. Phương pháp thử nghiệm để đánh giá tính chất cơ học của vật liệu.
+ Community Emergency Response Team: Nhóm ứng phó khẩn cấp của cộng đồng. Nhóm tình nguyện để hỗ trợ cộng đồng trong tình huống khẩn cấp và thảm họa như động đất, lũ lụt...
+ Council of Energy Resource Tribes: Hội đồng các bộ lạc tài nguyên năng lượng. Tổ chức đại diện cho bộ tộc bản địa tại Hoa Kỳ với mục tiêu phát triển nguồn năng lượng bền vững và quản lý tài nguyên tự nhiên.
+ Carbon Emission Reduction Target: Mục tiêu giảm phát thải carbon. Mục tiêu giảm lượng khí nhà kính phát ra, thường được áp dụng trong chiến lược bảo vệ môi trường và giảm biến đổi khí hậu.