ABF là gì ?
ABF là “American Breakfast” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ ABF
ABF có nghĩa “American Breakfast”, dịch sang tiếng Việt là “Bữa sáng kiểu Mỹ”. Bữa sáng theo phong cách Mỹ, thường bao gồm thực phẩm như trứng, bánh mì, thịt xông khói, và các món khác.ABF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng ABF là “American Breakfast”.Một số kiểu ABF viết tắt khác:
+ Associated British Foods: Thực phẩm liên quan của Anh.
+ Annular Bright Field: Trường sáng hình khuyên.
+ Asian Bowling Federation: Liên đoàn Bowling Châu Á.
+ Australian Border Force: Lực lượng Biên phòng Australia.
+ American Bar Foundation: Hiệp hội luật sư Mỹ.
+ Australian Baseball Federation: Liên đoàn bóng chày Úc.
+ Alana Blanchard Foundation: Quỹ Alana Blanchard.
+ Activity Based Funding: Tài trợ dựa trên hoạt động.
+ Afghan Border Force: Lực lượng Biên phòng Afghanistan.
+ Academy for Business and Finance: Học viện Kinh doanh và Tài chính.
+ Asian Boxing Federation: Liên đoàn Quyền anh Châu Á.
+ Airborne Force: Lực lượng Dù.
+ American Beekeeping Federation: Liên đoàn nuôi ong Mỹ.
+ Association of Bulgarian Footballers: Hiệp hội cầu thủ bóng đá Bulgaria.
+ Asian Banking & Finance: Tài chính ngân hàng Châu Á.
+ Antibiotic Free: Kháng sinh miễn phí.
+ Asean Business Forum: Diễn đàn Doanh nghiệp ASEAN.
+ Activity-based funding: Tài trợ dựa trên hoạt động.
+ Ajinomoto Build-up Film: Phim xây dựng Ajinomoto.
+ Anti-Biotic Free: Chống sinh học miễn phí.
+ Architect of Buildings of France: Kiến trúc sư xây dựng của Pháp.
+ American Business Forum: Diễn đàn doanh nghiệp Mỹ.
+ African Bridge Federation: Liên đoàn cầu châu Phi.
+ Abderrahim Bouabid Foundation: Quỹ Abderrahim Bouabid.
+ Adaptive Biasing Force: Lực thiên vị thích ứng.
+ Australian Better Families: Gia đình tốt hơn ở Úc.
+ Amorphous Brazing Foils: Lá hàn vô định hình.
+ Academy of Business Finance: Học viện tài chính doanh nghiệp.
+ Abdorrahman Boroumand Foundation: Quỹ Abdorrahman Boroumand.