WSC là gì? Ý nghĩa của từ wsc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 14 tháng 8, 2023

WSC là gì? Ý nghĩa của từ wsc

WSC là gì ?

WSC là “Wavelength Selective Coupler” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ WSC

WSC có nghĩa “Wavelength Selective Coupler”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ ghép chọn lọc bước sóng”.

WSC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng WSC là “Wavelength Selective Coupler”.

Một số kiểu WSC viết tắt khác:
+ World Series Cricket.
+ World Solar Challenge: Thử thách năng lượng mặt trời thế giới.
+ Wayne State College: Đại học bang Wayne.
+ World Sportscar Championship: Giải vô địch xe thể thao thế giới.
+ Winter Simulation Conference: Hội nghị mô phỏng mùa đông.
+ World Sport Car: Thế Giới Xe Thể Thao.
+ World Shipping Council: Hội đồng vận chuyển thế giới.
+ World Standards Cooperation: Hợp tác tiêu chuẩn thế giới.
+ World Sudoku Championship: Giải vô địch Sudoku thế giới.
+ World Scrabble Championship: Giải vô địch Scrabble thế giới.
+ Winograd Schema Challenge: Thử thách lược đồ Winograd.
+ World Snooker Championship: Giải vô địch bi da thế giới.
+ World Sportscar: Xe thể thao thế giới.
+ When Saturday Comes: Khi Thứ Bảy Đến.
+ World Sports Cars: Thế Giới Xe Thể Thao.
+ West Spitsbergen Current: Hiện tại Tây Spitsbergen.
+ World Sports Car: Thế Giới Xe Thể Thao.
+ Washington State College: Đại học Bang Washington.
+ Wild Salmon Center: Trung Tâm Cá Hồi Hoang Dã.
+ World Sporting Consulting: Tư vấn thể thao thế giới.
+ World Service Conference: Hội nghị Dịch vụ Thế giới.
+ World Scout Committee: Ủy ban Hướng đạo Thế giới.
+ World Soccer Coin: Xu bóng đá thế giới.
+ World Spider Catalog: Danh mục nhện thế giới.
+ Western State Conference: Hội nghị bang miền Tây.
+ Windows Security Center: Trung tâm bảo mật Windows.
+ Willingdon Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Willingdon.
+ World Scholar's Cup: Cúp học giả thế giới.
+ World Scout Conference: Hội nghị Hướng đạo Thế giới.
+ Weinheimer Senioren-Convent.
+ Wildlife Conservation Society: Hiệp hội bảo tồn động vật hoang dã.
+ Women's Studies Centre: Trung tâm Nghiên cứu Phụ nữ.
+ Women Studies Cell: Tế Bào Nghiên Cứu Phụ Nữ.
+ Wonder showcase: Giới thiệu kỳ diệu.
+ Water Survey of Canada: Khảo sát nước của Canada.
+ World Snowboard Championships: Giải vô địch trượt tuyết thế giới.
+ Wayfoong Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Wayfoong.
+ Weather Services Corporation: Tổng công ty dịch vụ thời tiết.
+ Whole Ships Coordinator: Điều phối viên toàn tàu.
+ WIRES State Council: WIRES Hội đồng Nhà nước.
+ Women's Steering Committee: Ban chỉ đạo nữ công.
+ World School Championship: Giải vô địch trường học thế giới.
+ World Sindhi Congress: Đại hội Sindhi thế giới.
+ Western Sun Conference: Hội nghị mặt trời phương Tây.
+ Weber State College: Đại học bang Weber.
+ Women's Studies Center: Trung tâm Nghiên cứu Phụ nữ.
+ Water Services Corporation: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Cấp Nước.
+ World Statistics Congress: Đại hội thống kê thế giới.
+ Weavers’ Service Center: Trung tâm dịch vụ thợ dệt.
+ Waikato Shipping Company: Công ty vận chuyển Waikato.
+ Women's Studies College: Cao đẳng nghiên cứu phụ nữ.
+ Wolf Science Center: Trung tâm Khoa học Sói.
+ WebDNA Software Corporation: Công Ty Cổ Phần Phần Mềm WebDNA.
+ Wisconsin State College: Đại học bang Wisconsin.
+ Workforce Strategy Center: Trung tâm chiến lược lực lượng lao động.
+ Wellington Savage Club: Câu lạc bộ dã man Wellington.
+ Willetton Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Willetton.
+ Wilkinson Student Center: Trung tâm sinh viên Wilkinson.
+ World Siphonist Championship: Giải vô địch Siphonist thế giới.

Post Top Ad