VRF là gì ?
VRF là “Verifiable Random Function” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VRF
VRF có nghĩa “Verifiable Random Function”, dịch sang tiếng Việt là “Chức năng ngẫu nhiên có thể kiểm chứng”.VRF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VRF là “Verifiable Random Function”.Một số kiểu VRF viết tắt khác:
+ Variable Refrigerant Flow: Lưu lượng môi chất lạnh thay đổi.
+ Value Reporting Foundation: Tổ chức báo cáo giá trị.
+ Virtual Routing and Forwarding: Định tuyến và chuyển tiếp ảo.
+ Vision Research Foundation: Quỹ nghiên cứu tầm nhìn.
+ Vogtland Regional Fernsehen: Vùng Vogtland Fernsehen.
+ Venezuela Recovery Fund: Quỹ phục hồi Venezuela.
+ Vector Relational Format: Định dạng quan hệ véc tơ.
+ Vitiligo Research Foundation: Tổ chức nghiên cứu bệnh bạch biến.
+ Van Riemsdijk Foundation: Quỹ Van Riemsdijk.
+ Variation in Response Functions: Sự thay đổi trong chức năng phản hồi.