VPA là gì ?
VPA là “Virtual Payment Address” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VPA
VPA có nghĩa “Virtual Payment Address”, dịch sang tiếng Việt là “Địa chỉ thanh toán ảo”.VPA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VPA là “Virtual Payment Address”.Một số kiểu VPA viết tắt khác:
+ Virginia Port Authority: Cảng vụ Virginia.
+ Vaginal Pulse Amplitude: Biên độ xung âm đạo.
+ Vietnam People's Army: Quân đội nhân dân việt nam.
+ Voluntary Partnership Agreement: Thỏa thuận đối tác tự nguyện.
+ Volunteer Probation Aides: Trợ lý tập sự tình nguyện.
+ Volunteer Pilots Association: Hiệp hội phi công tình nguyện.
+ Value Per Action: Giá trị mỗi hành động.
+ Valproate.
+ Visual and Performing Art: Nghệ thuật thị giác và biểu diễn.
+ Visual Pollution Assessment: Đánh giá ô nhiễm trực quan.
+ Valid Program Address: Địa chỉ chương trình hợp lệ.
+ Vigorous Physical Activity: Hoạt động thể chất mạnh mẽ.
+ Violence Prevention Agency: Cơ quan phòng chống bạo lực.
+ Valproic acid: Axit valproic.
+ Virginia Philosophical Association: Hiệp hội triết học Virginia.
+ Vice President Advocacy: Phó chủ tịch biện hộ.
+ Ventnor Premium Ale: Bia cao cấp Ventnor.
+ Virtual Population Analysis: Phân tích dân số ảo.
+ Victorian Planning Authority: Cơ quan Kế hoạch Victoria.
+ Visual and Performing Arts: Nghệ thuật thị giác và biểu diễn.
+ Vascular Plant Assemblage: Tập hợp thực vật có mạch.
+ Vegetable Packers Association: Hiệp hội đóng gói rau.
+ Vermont Principals Association: Hiệp hội Hiệu trưởng Vermont.
+ Virginia Press Association: Hiệp hội Báo chí Virginia.