VA là gì ?
VA là “Vulnerability Assessment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VA
VA có nghĩa “Vulnerability Assessment”, dịch sang tiếng Việt là “Đánh giá lỗ hổng”.VA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VA là “Vulnerability Assessment”.Một số kiểu VA viết tắt khác:
+ Veterans Affairs: Cựu chiến binh.
+ Vinyl Acetate: Vinyl axetat.
+ Virginia: bang Virginia.
+ Veterans Administration: Quản lý cựu chiến binh.
+ Vertical Alignment: Căn dọc.
+ Volatile Acidity: Độ axit dễ bay hơi.
+ Volt-Amperes: Volt-Ampe.
+ Verbal Autopsy: Khám nghiệm tử thi bằng lời nói.
+ Variable Area: Khu vực biến.
+ Vermont Academy: Học viện Vermont.
+ Value Averaging: Giá trị trung bình.
+ Ventralis Anterior: Bụng trước.
+ Value Addition: Giá trị gia tăng.
+ Veteran Affairs: Cựu chiến binh.
+ Virtual Airline: Hãng hàng không ảo.
+ Village Academy: Làng học viện.
+ Volleyball Australia: Bóng chuyền Úc.
+ Voluntary Aided: Hỗ trợ tự nguyện.
+ Visual Arts: Nghệ thuật tạo hình.
+ Ventral Anterior: Bụng trước.
+ Victim's Association: Hiệp hội nạn nhân.