TTS là gì ?
TTS là “Text To Speech” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TTS
TTS có nghĩa “Text To Speech”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển văn bản thành giọng nói”.TTS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TTS là “Text To Speech”.Một số kiểu TTS viết tắt khác:
+ Takotsubo syndrome: Hội chứng takotsubo.
+ Tank Thermal Sight: Tầm nhìn nhiệt bể.
+ Tarsal Tunnel Syndrome: Hội chứng đường hầm Tarsal.
+ Tanglin Trust School: Trường tin cậy Tanglin.
+ Tibiotalar surface: Bề mặt xương chày.
+ Thrombocytopenia syndrome: Hội chứng giảm tiểu cầu.
+ Thales Training & Simulation: Đào tạo & Mô phỏng Thales.
+ Transdermal Therapeutic System: Hệ thống trị liệu xuyên da.
+ Technology Transformation Services: Dịch vụ chuyển đổi công nghệ.
+ Treasury and Trade Solutions: Giải pháp Kho bạc và Thương mại.
+ Track Transit System: Theo dõi hệ thống chuyển tuyến.
+ Tunisian Travel Service: Dịch vụ du lịch Tunisia.
+ Technology and Training Solutions: Giải pháp Công nghệ và Đào tạo.
+ Teletypesetter: Máy điện báo.
+ Thule Tracking Station: Trạm theo dõi Thule.
+ Thermal Target System: Hệ thống mục tiêu nhiệt.
+ Talent Testing Services: Dịch vụ thử tài năng.
+ Transaction Tracking System: Hệ thống theo dõi giao dịch.
+ Technical Training School: Trường đào tạo kỹ thuật.
+ Triple Test Score: Điểm kiểm tra ba lần.
+ Temporal Translation Symmetry: Dịch đối xứng tạm thời.
+ Tow Target Squadron: Phi đội kéo mục tiêu.
+ Thorium Tech Solution: Giải pháp công nghệ Thorium.
+ Temporary Threshold Shift: Thay đổi ngưỡng tạm thời.
+ Teachers Training Syndicate: Tổ chức đào tạo giáo viên.
+ Time To Start: Thời gian bắt đầu.
+ Twin Track Sound: Âm thanh theo dõi đôi.
+ Transportation Tomorrow Survey: Khảo sát giao thông ngày mai.
+ Trial Teaching Strategies: Chiến lược dạy thử.
+ Time To Surface: Thời gian để bề mặt.
+ Thrust Termination System: Hệ thống chấm dứt lực đẩy.
+ Technical Test Server: Máy chủ thử nghiệm kỹ thuật.
+ Trainee Technician Scheme: Chế độ Thực tập sinh Kỹ thuật viên.
+ Toamsina Tonga Saina.
+ Transactions of the Thoroton Society: Giao dịch của Hiệp hội Thoroton.
+ Tonnage Tax System: Hệ thống thuế trọng tải.
+ Trade Training School: Trường đào tạo thương mại.
+ Thales Telecommunications Services: Dịch vụ viễn thông Thales.