TSS là gì ?
TSS là “Task State Segment” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TSS
TSS có nghĩa “Task State Segment”, dịch sang tiếng Việt là “Phân đoạn trạng thái nhiệm vụ”.TSS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TSS là “Task State Segment”.Một số kiểu TSS viết tắt khác:
+ Total Suspended Solids: Tổng chất rắn lơ lửng.
+ Toxic Shock Syndrome: Hội chứng sốc độc.
+ Thermal Shock Synthesis: Tổng hợp sốc nhiệt.
+ Total Sum of Squares: Tổng bình phương.
+ Tiangong Space Station: Trạm vũ trụ Thiên Cung.
+ The Southport School: Trường Southport.
+ Therapeutic Support Staff: Nhân viên hỗ trợ trị liệu.
+ Telangana Sadhana Samiti.
+ Traffic Separation Scheme: Sơ đồ phân luồng giao thông.
+ Target Sight System: Hệ thống ngắm mục tiêu.
+ Target Sourcing Services: Dịch vụ tìm nguồn cung ứng mục tiêu.
+ Teton Science Schools: Trường Khoa học Teton.
+ Tethered Satellite System: Hệ thống vệ tinh kết nối.
+ Troll Security Service: Dịch vụ bảo mật Troll.
+ Transcription Start Sites: Trang web bắt đầu phiên mã.
+ Topographic Support System: Hệ thống hỗ trợ địa hình.
+ Torque Shift System: Hệ thống thay đổi mô-men xoắn.
+ Total Security System: Hệ thống an ninh toàn diện.
+ Traffic Separation Schemes : Sơ đồ phân luồng giao thông.
+ Transcription Start Site: Trang web bắt đầu phiên mã.
+ Total Symptoms Score: Tổng điểm Triệu chứng.
+ Targeted Subscriber Search: Tìm kiếm người đăng ký được nhắm mục tiêu.
+ Technical Services Staff: Nhân viên Dịch vụ Kỹ thuật.
+ Teacher Support System: Hệ thống hỗ trợ giáo viên.
+ Testes Sparing Surgery: Phẫu thuật bảo tồn tinh hoàn.
+ Traffic Surveillance System: Hệ thống giám sát giao thông.
+ Trading Standards Services: Dịch vụ tiêu chuẩn giao dịch.
+ Toyota Safety Sense: Cảm nhận an toàn Toyota.
+ Technical Surveillance Section: Bộ phận giám sát kỹ thuật.
+ Traffic Separation Study: Nghiên cứu phân luồng giao thông.
+ Taurus Security System: Hệ thống an ninh Kim Ngưu.
+ Telangana Sadhana Samithi.
+ Total Symptom Scores: Tổng Điểm Triệu chứng.
+ Technical Supply Squadron: Đội cung ứng kỹ thuật.
+ Triangle Solar System: Hệ mặt trời tam giác.
+ Technical and Supply School: Trường kỹ thuật và cung ứng.
+ Target Separating System: Hệ thống tách mục tiêu.
+ Total Soluble Solids: Tổng chất rắn hòa tan.
+ Total Specific Solutions: Tổng số giải pháp cụ thể.
+ T-shaped structure: Cấu trúc hình chữ T.
+ Times Square Studios: Trường quay Quảng trường Thời đại.
+ Transmission Start Signal: Tín hiệu bắt đầu truyền.
+ Total Suspended Solid: Tổng chất rắn lơ lửng.
+ Technical Support Services: Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.
+ Technical Secondary Schooling: Trung học kỹ thuật.
+ Trusted System Services: Dịch vụ hệ thống đáng tin cậy.
+ Tissue Source Sites: Trang web nguồn mô.
+ Texas Supernova Search: Tìm kiếm Siêu tân tinh Texas.
+ Thin Sow Syndrome: Hội chứng lợn nái gầy.
+ Transport Services Segment: Mảng Dịch vụ Vận tải.
+ Topological Surface States: Trạng thái bề mặt tô pô.
+ TV Shin-Hiroshima System: Hệ thống TV Shin-Hiroshima.
+ Terrible Swift Sword: Thanh kiếm nhanh khủng khiếp.
+ Texting & Smart Services: Dịch vụ nhắn tin & thông minh.
+ Trading Standards Scotland: Tiêu chuẩn giao dịch Scotland.
+ Thermal Spray Society: Hiệp hội phun nhiệt.
+ Tamakoshi Sewa Samiti.
+ Tibetan Tethys Series: Dòng Tethys Tây Tạng.
+ Total Soccer Systems: Tổng hệ thống bóng đá.
+ Thornhill Secondary School: Trường THCS Thornhill.
+ Thangal Secondary School: Trường THCS Thăngal.
+ TransCANADA Switching Services: Dịch vụ chuyển mạch TransCANADA.
+ Time-Sharing System: Hệ thống chia sẻ thời gian.
+ The Shadow Syndicate: Tổ chức bóng tối.
+ Traditional Summer Sock: Vớ mùa hè truyền thống.
+ The Senior Section: Phần cao cấp.
+ Total Solid Substances: Tổng số chất rắn.
+ Terra Soft Solutions: Giải pháp Terra Soft.
+ Transcriptional Start Site: Trang web bắt đầu phiên mã.