TLC là gì ?
TLC là “Thin-layer chromatography” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TLC
TLC có nghĩa “Thin-layer chromatography”, dịch sang tiếng Việt là “Sắc ký lớp mỏng”.TLC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TLC là “Thin-layer chromatography”.Một số kiểu TLC viết tắt khác:
+ The Learning Company: Công ty học tập.
+ Therapeutic Lifestyle Change: Thay đổi lối sống trị liệu.
+ Taxi and Limousine Commission: Ủy ban taxi và xe limousine.
+ The Library Corporation: Tổng công ty thư viện.
+ Tables, Ladders, and Chairs: Bàn, Thang và Ghế.
+ Technology life-cycle: Vòng đời công nghệ.
+ Triple-level cells: Tế bào ba cấp.
+ Total Lung Capacity: Tổng dung tích phổi.
+ Tank Landing Craft: Tàu đổ bộ xe tăng.
+ Temporary Living Centers: Trung tâm sống tạm thời.
+ Transport and Launch Containers: Vận chuyển và phóng container.
+ The Love Connection: kết nối yêu thương.
+ Trades and Labour Council: Hội đồng Thương mại và Lao động.
+ Teaching Learning Centre: Trung tâm dạy học.
+ The Learning Channel: Kênh học tập.
+ Tagum Longford College: Cao đẳng Tagum Longford.
+ Transitional Local Council: Hội đồng địa phương chuyển tiếp.
+ The LaRouche Campaign: Chiến dịch LaRouche.
+ Tennessee Language Center: Trung tâm ngôn ngữ Tennessee.
+ Trans Liberation Collective: Xuyên Giải Phóng Tập Thể.
+ Tiger Learning Computer: Hổ học máy tính.
+ Transport Launching Container: Vận chuyển ra mắt container.
+ Temporary Labor Certification: Giấy chứng nhận lao động tạm thời.
+ Torah Learning Center: Trung tâm học tập Torah.
+ The Livestock Conservancy: Cục Chăn nuôi.
+ Tracked Load Carrier: Tàu sân bay được theo dõi.
+ The Latino Coalition: Liên minh Latino.
+ Teachable Language Comprehender: Trình thông hiểu ngôn ngữ có thể dạy được.
+ Truth Longitudinal Cohort: Sự thật theo chiều dọc đoàn hệ.
+ Toxic Links Coalition: Liên minh liên kết độc hại.
+ Teacher Leadership Certificate: Giấy chứng nhận lãnh đạo giáo viên.
+ Two-Level Classification: Phân loại hai cấp.
+ Transportation for Livable Communities: Giao thông vận tải cho các cộng đồng đáng sống.
+ Tropical-Like Cyclone: Lốc xoáy kiểu nhiệt đới.
+ Tasmanian Land Conservancy: Cơ quan Bảo tồn Đất đai Tasmania.
+ The Library Consortium: Hiệp hội thư viện.
+ Teens Leading Children: Thanh thiếu niên dẫn dắt trẻ em.
+ Time Logic Controller: Bộ điều khiển logic thời gian.
+ The Lighthouse Company: Công ty ngọn hải đăng.
+ Tacoma Lesbian Concern: Mối quan tâm đồng tính nữ Tacoma.
+ Tasmania Land Conservancy: Bảo tồn đất đai Tasmania.
+ Tender Loving Care: Chăm sóc yêu thương dịu dàng.
+ Total Liquid Cooling: Tổng chất lỏng làm mát.
+ Traditional Learning Centre: Trung tâm học tập truyền thống.
+ Tuesday Lunch Club: Câu lạc bộ ăn trưa thứ ba.
+ Transformative Learning Centre: Trung tâm học tập chuyển đổi.
+ Transgender Law Center: Trung tâm luật chuyển giới.
+ Tyap Literacy Committee: Ủy ban biết chữ Tyap.
+ Transfiguration Lutheran Church: Nhà thờ Lutheran biến hình.
+ Tender Loving Comfort: Dịu dàng yêu thương thoải mái.
+ Tank Landing Carrier: Tàu đổ bộ xe tăng.
+ Trunk Link Connector: Đầu nối liên kết thân cây.
+ Transitional Learning Center: Trung tâm học tập chuyển tiếp.
+ Tomorrow's Leadership Collaborative: Hợp tác lãnh đạo của ngày mai.
+ Total Literacy Campaign: Chiến dịch biết chữ toàn diện.
+ The Library of Congress: Thư viện Quốc hội.
+ Tamil Language Club: Câu lạc bộ ngôn ngữ Tamil.
+ The Liberian Connection: Kết nối Liberia.
+ Total Life Concept: Khái niệm cuộc sống toàn diện.
+ The Land Conservancy: Bảo vệ đất đai.
+ Tamalpais Lands Collaborative: Hợp tác Tamalpais Lands.
+ The Little Company: Công ty nhỏ.
+ Tiered Learning Centre: Trung tâm học tập tầng.
+ Taiwan Lutheran Church: Nhà thờ Lutheran Đài Loan.
+ Takoma Langley Crossroads: Ngã tư Takoma Langley.
+ Tiger Learning Center: Trung tâm học tập hổ.