TBA là gì ?
TBA là “To Be Announced” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TBA
TBA có nghĩa “To Be Announced”, dịch sang tiếng Việt là “Được công bố”.TBA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TBA là “To Be Announced”.Một số kiểu TBA viết tắt khác:
+ Tributylamine.
+ Tertiary butyl alcohol: Rượu butyl bậc ba.
+ Traditional Birth Attendant: Người đỡ đẻ truyền thống.
+ The Black Room: Phòng Đen.
+ Tribal Brands Asia: Thương hiệu bộ lạc Châu Á.
+ The Blade Artist: Nghệ sĩ kiếm.
+ Triborough Bridge Authority: Cơ quan Cầu Triborough.
+ Telecommunications Business Act: Đạo luật kinh doanh viễn thông.
+ Time-Based Art: Nghệ thuật dựa trên thời gian.
+ Time Brokerage Agreement: Thỏa thuận môi giới thời gian.
+ trockenbeerenauslese.
+ Tennessee Bar Association: Hiệp hội luật sư Tennessee.
+ thermodynamic Bethe ansatz: Nhiệt động học Bethe ansatz.
+ Time-brokerage agreement: Hợp đồng môi giới thời gian.
+ Texas Buddhist Association: Hiệp hội Phật giáo Texas.
+ Tony Blair Associates: Hiệp hội Tony Blair.
+ Tenpin Bowling Australia: Tenpin Bowling Úc.
+ Traditional Birth Attendants: Người đỡ đẻ truyền thống.
+ Theatre Bay Area: Khu vực Vịnh Nhà hát.
+ Tedim Baptist Association: Hiệp hội Baptist Tedim.
+ The Buying Agency: Đại lý mua.
+ Trambahn Basel-Aesch.
+ Texas Bandmasters Association: Hiệp hội quản lý ban nhạc Texas.
+ Thomas Balsley Associates: Hiệp hội Thomas Balsley.