TAC là gì ?
TAC là “Type Allocation Code” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TAC
TAC có nghĩa “Type Allocation Code”, dịch sang tiếng Việt là “Nhập mã phân bổ”.TAC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TAC là “Type Allocation Code”.Một số kiểu TAC viết tắt khác:
+ Tantalum carbides: Cacbua tantali.
+ Tactical Air Command: Chỉ huy không quân chiến thuật.
+ Telephone Advisory Committees: Ủy ban Cố vấn Điện thoại.
+ Transport Aérien Congo: Vận tải hàng không Congo.
+ Trial Analysis Corporation: Tổng công ty phân tích thử nghiệm.
+ Telecom Advisory Committees: Ủy ban tư vấn viễn thông.
+ Translators Association of China: Hiệp hội dịch giả Trung Quốc.
+ Telecom Advisory Committee: Ủy ban cố vấn viễn thông.
+ Traditional Anglican Church: Nhà thờ Anh giáo truyền thống.
+ Treatment Action Campaign: Chiến dịch hành động điều trị.
+ The Architects Collaborative: Cộng tác viên kiến trúc.
+ Tribhuvan Army Club: Câu lạc bộ quân đội Tribhuvan.
+ Trigeminal Autonomic Cephalalgia: Đau đầu não tự trị sinh ba.
+ Transport Accident Commission: Ủy ban tai nạn giao thông.
+ Total Allowable Catch: Tổng số đánh bắt cho phép.
+ Traditional Anglican Communion: Hiệp thông Anh giáo truyền thống.
+ The Analysis Corporation: Tổng công ty phân tích.
+ Total Antioxidant Capacity: Tổng công suất chống oxy hóa.
+ Terrestrial Administration Center: Trung tâm quản lý mặt đất.
+ Tribal Advisory Council: Hội đồng Cố vấn Bộ lạc.
+ Template Assisted Crystallization: Kết tinh hỗ trợ mẫu.
+ Transabdominal cerclage: Đai xuyên bụng.
+ Time Allocation Committee: Ủy ban phân bổ thời gian.
+ Tacloban Airport: Sân bay Tacloban.
+ Technical Advisory Council: Hội đồng cố vấn kỹ thuật.
+ Treatment Advocacy Center: Trung tâm tư vấn điều trị.
+ Tandem Air Cartridge: Hộp mực không khí song song.
+ Trans Air Congo.
+ Tarsus American College: Đại học Mỹ Tarsus.
+ Treaty of Amity and Cooperation: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.
+ Travel Authorization Certificate: Giấy phép đi lại.
+ The Athletics Congress: Đại hội điền kinh.
+ Technical Advisory Committee: Ủy ban cố vấn kỹ thuật.
+ Tiwa Autonomous Council: Hội đồng tự trị Tiwa.
+ Transports Annemassiens Collectifs: Vận tải tập thể Annemas.
+ The Apostolic Church: Giáo Hội Tông Đồ.
+ Technical Apprenticeship Consortium: Hiệp hội học nghề kỹ thuật.
+ Tactical Autonomous Combatant: Chiến binh tự chủ chiến thuật.
+ The Adventure Club: Câu lạc bộ phiêu lưu.
+ Transportation Association of Canada: Hiệp hội vận tải Canada.
+ Technology Accreditation Commission: Ủy ban Kiểm định Công nghệ.
+ Transportation Advisory Committee: Ủy ban tư vấn giao thông vận tải.
+ Total Atmosphere Control: Kiểm soát toàn bộ bầu không khí.
+ Telenet Access Controller: Bộ điều khiển truy cập Telenet.
+ Tanzania Albino Centre: Trung tâm bạch tạng Tanzania.
+ Theatre Architecture Competition: Cuộc thi Kiến trúc Nhà hát.
+ Technical Assistance Center: Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật.
+ Travel Assistance Center: Trung tâm hỗ trợ du lịch.
+ Technology Advisory Committee: Ủy ban cố vấn công nghệ.
+ Total Absorption Costing: Tổng chi phí hấp thụ.
+ Transactions on Affective Computing: Giao dịch trên máy tính ảnh hưởng.
+ The American Conservative: Bảo thủ Mỹ.
+ Technology Accreditation Canada: Công nhận Công nghệ Canada.
+ Technical Acceptance Certificate: Chứng chỉ nghiệm thu kỹ thuật.
+ The Architect's Collaborative: Kiến trúc sư hợp tác.
+ Total Access Communication: Tổng truy cập truyền thông.
+ Transnational Auditors Committee: Ủy ban Kiểm toán xuyên quốc gia.
+ Taiwan Aerospace Corporation: Tập đoàn hàng không vũ trụ Đài Loan.
+ The American Center: Trung tâm Mỹ.
+ Technical Aid Corps: Quân đoàn hỗ trợ kỹ thuật.
+ Temecula Agricultural Conservancy: Khu bảo tồn nông nghiệp Temecula.
+ Thompson Aeronautical Corporation: Tập đoàn hàng không Thompson.
+ Train auto-couchettes: Tàu ngủ.
+ Technical Analysis Corporation: Công Ty Cổ Phần Phân Tích Kỹ Thuật.
+ Therapeutic Antibody Centre: Trung tâm kháng thể trị liệu.
+ Transmission Access Charges: Phí truy cập đường truyền.
+ Tanzania Adventist College: Cao đẳng Cơ Đốc Phục Lâm Tanzania.
+ Texas Aeronautics Commission: Ủy ban Hàng không Texas.
+ Theoretical Astrophysics Center: Trung tâm vật lý thiên văn lý thuyết.
+ Thermally Advantaged Chassis: Khung gầm có lợi thế về nhiệt.
+ Tasmanian Aboriginal Centre: Trung tâm Thổ dân Tasmania.
+ Temporary Accommodation Center: Trung tâm lưu trú tạm thời.
+ The Alpine Club: Câu lạc bộ Alpine.
+ Teacher Alignment Computer: Máy tính căn chỉnh của giáo viên.
+ Time-activity curve: Đường cong thời gian hoạt động.
+ Temporary Abdominal Closure: Đóng bụng tạm thời.
+ Temporary Art Centre: Trung tâm nghệ thuật tạm thời.
+ Terminal Access Controller: Bộ điều khiển truy cập đầu cuối.
+ Teacher's Advanced Certificate: Chứng chỉ nâng cao của giáo viên.
+ The Ashtabula Clinic: Phòng khám Ashtabula.
+ Together Against Cybercrime: Cùng nhau chống lại tội phạm mạng.
+ The Architects Collaborative : Cộng tác viên kiến trúc.
+ Trade and Agriculture Commission: Ủy ban Thương mại và Nông nghiệp.
+ Transformation Advisory Council: Hội đồng tư vấn chuyển đổi.
+ Track Access Charges: Theo dõi phí truy cập.
+ Trans-Atlantic Air Control: Kiểm soát không khí xuyên Đại Tây Dương.
+ Theater Arts Committee: Ủy ban Nghệ thuật Sân khấu.
+ The Accountancy Club: Câu lạc bộ kế toán.
+ Training Accreditation Council: Hội đồng kiểm định đào tạo.
+ Triton Activities Center: Trung tâm Hoạt động Triton.
+ Tamworth Anglican College: Cao đẳng Anh giáo Tamworth.
+ Tamil Annual Conference: Hội nghị Thường niên Tamil.
+ Technical Assistance and Cooperation: Hỗ trợ kỹ thuật và hợp tác.
+ Therapeutic Abortion Committee: Ủy ban điều trị phá thai.
+ The Art Center: Trung tâm nghệ thuật.
+ Thesis Advisory Committee: Hội đồng tư vấn luận án.
+ Tucson Arts Coalition: Liên minh nghệ thuật Tucson.
+ Tourism Advisory Council: Hội đồng tư vấn du lịch.
+ Toxic Air Contaminant: Chất gây ô nhiễm không khí độc hại.
+ Treatment Access Campaign: Chiến dịch tiếp cận điều trị.
+ Toulouse Athletic Club: Câu lạc bộ điền kinh Toulouse.
+ Tolbert Area Council: Hội đồng khu vực Tolbert.
+ Triad Athletic Conference: Đại hội thể thao bộ ba.