SSS là gì ?
SSS là “Selective Service System” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SSS
SSS có nghĩa “Selective Service System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống dịch vụ chọn lọc”.SSS là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SSS là “Selective Service System”.Một số kiểu SSS viết tắt khác:
+ State Security Service: Dịch vụ An ninh Nhà nước.
+ Social Security System: Hệ thống an ninh xã hội.
+ Super SteadyShot: Bắn Siêu Ổn Định.
+ Swabhimani Shetkari Saghtana.
+ Shamir's Secret Sharing: Chia sẻ bí mật của Shamir.
+ Subclavian Steal Syndrome: Hội chứng ăn cắp Subclavian.
+ Siding Spring Survey: Khảo sát về mùa xuân.
+ Special Support Section: Phần hỗ trợ đặc biệt.
+ Stanford Sleepiness Scale: Thang đo buồn ngủ Stanford.
+ Sign Symbol Sequence: Trình tự ký hiệu.
+ Sigue Sigue Sputnik.
+ Subsurface scattering: Tán xạ dưới bề mặt.
+ Safety Shutdown System: Hệ thống tắt máy an toàn.
+ Southern Satellite Systems: Hệ Thống Vệ Tinh Miền Nam.
+ Solid-state storage: Lưu trữ trạng thái rắn.
+ Sick Sinus Syndrome: Hội chứng nút xoang.
+ Super Special Stage: Sân khấu siêu đặc biệt.
+ Senior Secondary School: Trường trung học phổ thông.
+ Single Sequential Scheduler: Bộ lập lịch tuần tự đơn.
+ Same-Sex Sexual: Tình dục đồng giới.
+ Scotopic Sensitivity Syndrome: Hội chứng nhạy cảm Scotopic.
+ Solute:Sodium Symporter: Chất tan: Natri Symporter.
+ Sea Surface Salinity: Độ mặn bề mặt biển.
+ Special Services Section: Phần dịch vụ đặc biệt.
+ School of Social Sciences: Trường Khoa học xã hội.
+ Service Structuring Stratum: Tầng cấu trúc dịch vụ.
+ Special Security Service: Dịch vụ bảo vệ đặc biệt.
+ Software Service System: Hệ thống dịch vụ phần mềm.
+ Senior Security Supervisor: Giám sát an ninh cao cấp.
+ Sequel Server Specialist: Chuyên gia máy chủ phần tiếp theo.
+ Sexual Satisfaction Scale: Thang đo thỏa mãn tình dục.
+ Security and Safety Service: Dịch vụ An ninh và An toàn.
+ Short Sharp Shock: Cú sốc ngắn.
+ State Security Services: Dịch vụ An ninh Nhà nước.
+ Side-Side-Side: Bên-Bên-Bên.
+ Senior Staff Sergeant: Trung sĩ nhân viên cao cấp.
+ SAT Support Staff: Nhân viên hỗ trợ SAT.
+ Solid State Scientific: Khoa học trạng thái rắn.
+ Silius Solar System: Hệ mặt trời Silius.
+ Serangoon Secondary School: Trường THCS Serangoon.
+ Social Service Society: Xã hội dịch vụ xã hội.
+ Scottish Student Sport: Thể thao Sinh viên Scotland.
+ Soccer-specific stadium: Sân vận động dành riêng cho bóng đá.
+ Shame and Stigma Scale: Thang điểm xấu hổ và kỳ thị.
+ Sorcery Solution System: Hệ thống giải pháp ma thuật.
+ Sawn Six Sides: Xẻ sáu mặt.
+ Subaquatic Safety Services: Dịch vụ an toàn dưới nước.
+ Side Scan Sonar: Sonar quét bên.
+ Scaled-sigma sampling: Lấy mẫu theo tỷ lệ-sigma.
+ Sword & Sorcery Studios: Xưởng kiếm & ma thuật.
+ Sports Subvention Scheme: Chương trình hỗ trợ thể thao.
+ Sign Supported Speech: Đăng bài phát biểu được hỗ trợ.
+ Soegeng Sarjadi Syndicate: Tập đoàn Soegeng Sarjadi.
+ Subordinate Statistical Service: Dịch vụ thống kê trực thuộc.
+ Sunshine State Standards: Tiêu chuẩn bang Sunshine.
+ Special Signals Services: Dịch vụ tín hiệu đặc biệt.
+ Seymour Special School: Trường chuyên biệt Seymour.
+ State Superannuation Scheme: Chương trình Hưu bổng Tiểu bang.
+ Safety, Security & Satisfaction: An toàn, Bảo mật & Hài lòng.
+ Socialist Sunday Schools: Trường Chúa nhật xã hội chủ nghĩa.
+ Secondary School Swakopmund: Trường trung học Swakopmund.
+ Satellite Syndicated Systems: Hệ thống tổng hợp vệ tinh.
+ Southern Sky Survey: Khảo sát bầu trời phía nam.
+ State Shipping Service: Dịch vụ vận chuyển nhà nước.
+ Student Support Services: Dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
+ Stop Smoking Services: Dịch vụ cai thuốc lá.
+ Single-serving site: Trang web phục vụ một lần.
+ Selmer Super Sax.
+ Sahitya Seva Samiti.
+ Social Science Society: Hội khoa học xã hội.
+ Stree Shakti Sanghatana: Đường Shakti Sanghatana.
+ Sydney Speleological Society: Hội Sinh vật học Sydney.
+ Sensation Seeking Scale: Thang tìm kiếm cảm giác.
+ Symmetric State Space: Không gian trạng thái đối xứng.
+ Surface Science Spectra: Quang phổ khoa học bề mặt.
+ Science Students Society: Hội Sinh viên Khoa học.
+ Southern Sociological Society: Xã hội học Nam Bộ.
+ Sport Supaya Sehat: Thể thao Supaya Sehat.
+ Safety-critical Systems Symposium: Hội nghị chuyên đề về hệ thống quan trọng về an toàn.
+ Student Scientific Society: Hội khoa học sinh viên.
+ Sexual Scripts Scale: Quy mô kịch bản tình dục.
+ Server-Supported Signatures: Chữ ký được máy chủ hỗ trợ.
+ Stuttered Speech Syndrome: Hội chứng nói lắp.
+ Swedish Security Service: Dịch vụ an ninh Thụy Điển.
+ Senior Secondary Schooling: Trung học phổ thông.
+ Sydney Stroke Study: Nghiên cứu Đột quỵ Sydney.
+ Sparwood Secondary School: Trường THCS Sparwood.
+ Students Scientific Society: Hội khoa học sinh viên.
+ Socialist Sunday School: Trường chủ nhật xã hội chủ nghĩa.
+ Secondary Specialised Schools: Trường Chuyên THCS.
+ Sea-Surface Salinity: Độ mặn bề mặt biển.
+ Sheffield Scientific School: Trường khoa học Sheffield.
+ System Satisfaction Schedule: Lịch trình đáp ứng hệ thống.
+ Sheffield Socialist Society: Hiệp hội xã hội chủ nghĩa Sheffield.
+ Stewart Southern Railway: Đường sắt phía nam Stewart.
+ Symptom Severity Scale: Thang đo mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
+ Side-scan sonar: Sonar quét bên.
+ Student-Staff Senate: Hội sinh viên-nhân viên.
+ Sterile Stress Signal: Tín hiệu căng thẳng vô trùng.
+ Sensation Seeking Scales: Thang tìm kiếm cảm giác.