SSR là gì ?
SSR là “Signal Sequence Receptor” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SSR
SSR có nghĩa “Signal Sequence Receptor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ thu chuỗi tín hiệu”.SSR là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SSR là “Signal Sequence Receptor”.Một số kiểu SSR viết tắt khác:
+ Sustained Silent Reading: Đọc thầm liên tục.
+ Secondary Surveillance Radar: Radar giám sát thứ cấp.
+ Stable Salt Reactor: Lò phản ứng muối ổn định.
+ Sniper Support Rifle: Súng trường hỗ trợ bắn tỉa.
+ Security Sector Reform: Cải cách lĩnh vực an ninh.
+ Solid State Relay: Rơle trạng thái rắn.
+ Soviet Socialist Republics: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô viết.
+ Special Service Roads: Đường dịch vụ đặc biệt.
+ Structure of Scientific Revolutions: Cấu trúc của các cuộc cách mạng khoa học.
+ Step Step Revolution: Bước Bước Cách mạng.
+ Simple Sequence Repeats: Lặp lại trình tự đơn giản.
+ Simple sequence Repeat: Trình tự đơn giản Lặp lại.
+ Soviet Socialist Republic: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết.
+ Symantec System Recovery: Phục hồi hệ thống Symantec.
+ Server-side Rendering: Kết xuất phía máy chủ.
+ Sustainable Slip Resistance: Chống trơn trượt bền vững.
+ Smaller Sooner Reward: Phần thưởng nhỏ hơn sớm hơn.
+ Strategic Scientific Reserve: Dự trữ khoa học chiến lược.
+ Screen Space Reflection: Phản chiếu không gian màn hình.
+ Special Service Requests: Yêu cầu dịch vụ đặc biệt.
+ Somatostatin receptors: Thụ thể somatostatin.
+ Swedish State Railways: Đường sắt quốc gia Thụy Điển.
+ Solid State Recorder: Máy ghi trạng thái rắn.
+ Secondary Supply Route: Tuyến đường cung cấp thứ cấp.
+ Sabah State Railway: Đường sắt bang Sabah.
+ Strategic Steam Reserve: Dự trữ hơi nước chiến lược.
+ Sympathetic Skin Response: Phản ứng da giao cảm.
+ Southern Shorthaul Railroad: Đường sắt Nam Shorthaul.
+ South Staffordshire Railway: Đường sắt Nam Staffordshire.
+ Scalable Source Routing: Định tuyến nguồn có thể mở rộng.
+ Springfield Street Railway: Đường sắt đường Springfield.
+ Society for the Study of Reproduction: Hiệp hội nghiên cứu sinh sản.
+ Socioscientific reasoning: Lý luận khoa học xã hội.
+ Silver Stream Railway: Đường sắt Suối bạc.
+ Single Student Residence: Nhà ở dành cho sinh viên độc thân.
+ Sir Seewoosagur Ramgoolam: Ngài Seewoosagur Ramgoolam.
+ Soil-Surface Roughness: Độ nhám bề mặt đất.
+ Single Sensillum Recording: Bản ghi Sensillum đơn.
+ Slope Stability Radar: Radar ổn định mái dốc.
+ Stainless Steel Ring: Vòng thép không gỉ.
+ Solicited Sustainability Rating: Đánh giá tính bền vững được yêu cầu.
+ Sum of squared residuals: Tổng các số dư bình phương.
+ Southern Street Railway: Đường sắt phía Nam.
+ Small Screen Rendering: Kết xuất màn hình nhỏ.
+ Standard Statistical Region: Khu vực thống kê tiêu chuẩn.
+ Senior Superintendent Rangers: Giám đốc kiểm lâm cấp cao.
+ Stock Service Revolver: Dịch vụ chứng khoán Revolver.