SSG là gì ?
SSG là “Secure Service Gateway” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SSG
SSG có nghĩa “Secure Service Gateway”, dịch sang tiếng Việt là “Cổng dịch vụ an toàn”.SSG là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SSG là “Secure Service Gateway”.Một số kiểu SSG viết tắt khác:
+ Syrian Salvation Government: Chính phủ Cứu quốc Syria.
+ Special Service Group: Nhóm dịch vụ đặc biệt.
+ Staff sergeant: Trung sĩ nhân viên.
+ Strategic Studies Group: Nhóm nghiên cứu chiến lược.
+ Special Security Group: Nhóm An ninh Đặc biệt.
+ Subaltern Studies Group: Nhóm nghiên cứu Subaltern.
+ Server Supported Gaming: Máy chủ hỗ trợ chơi game.
+ Security Sector Governance: Quản trị lĩnh vực an ninh.
+ Seabased Support Group: Nhóm hỗ trợ trên biển.
+ Sonosalpingography.
+ Special Surveillance Group: Nhóm giám sát đặc biệt.
+ Seamless-Shift Gearbox: Hộp số sang số liền mạch.
+ Special Support Group: Nhóm hỗ trợ đặc biệt.
+ Shelter Savings Group: Nhóm tiết kiệm mái ấm.
+ Sir Sayajirao General: Đại tướng Sayajirao.
+ Sequential Sport Gearbox: Hộp số thể thao tuần tự.
+ Spotlight Sports Group: Nhóm thể thao Spotlight.
+ Ship Service Generators: Máy phát điện dịch vụ tàu biển.
+ School Student Governments: Chính phủ học sinh trường học.
+ Simula Standards Group: Nhóm tiêu chuẩn bắt đầu.
+ Structured Systems Group: Nhóm hệ thống có cấu trúc.
+ Supreme Student Government: Chính phủ sinh viên tối cao.
+ Stevens & Schriefer Group: Tập đoàn Stevens & Schriefer.
+ Social Solutions Global: Giải pháp xã hội toàn cầu.
+ Special Services for Groups: Dịch vụ đặc biệt cho nhóm.
+ Swiss Standard German: Tiếng Đức chuẩn Thụy Sĩ.
+ Social Service Guild: Hiệp hội dịch vụ xã hội.
+ Strategic Standardization Group: Nhóm tiêu chuẩn hóa chiến lược.
+ Scientific Steering Group: Nhóm chỉ đạo khoa học.
+ Symbolic Stream Generator: Trình tạo dòng tượng trưng.
+ Strengthening Somali Governance: Tăng cường quản trị Somali.
+ Shark Specialist Group: Nhóm chuyên gia cá mập.
+ Solel Strategic Group: Tập đoàn chiến lược Solel.
+ Syrian Support Group: Nhóm hỗ trợ Syria.
+ Shri Sayajirao General: Shri Sayajirao Tổng quát.
+ Spacetalk Shareholders Group: Nhóm cổ đông Spacetalk.
+ Super Smash Gophers: Gophers siêu đập.
+ Separation Science Group: Nhóm khoa học phân tách.
+ Screen Studies Group: Nhóm nghiên cứu màn hình.
+ Secure Systems Group: Nhóm hệ thống an toàn.
+ Student Supreme Government: Chính phủ tối cao của sinh viên.
+ Software and Services Group: Nhóm Phần mềm và Dịch vụ.
+ Senior Steering Group: Nhóm chỉ đạo cấp cao.
+ Special Situation Group: Nhóm tình huống đặc biệt.
+ Sudan Study Group: Nhóm nghiên cứu Sudan.
+ Similarity Sensitive Games: Trò chơi nhạy cảm với sự giống nhau.
+ Sherwood Sandstone Group: Nhóm đá sa thạch Sherwood.
+ Supreme Starway Gate: Cổng Starway tối cao.