SSC là gì ?
SSC là “Secondary School Certificate” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SSC
SSC có nghĩa “Secondary School Certificate”, dịch sang tiếng Việt là “Giấy chứng nhận trường trung học”.SSC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SSC là “Secondary School Certificate”.Một số kiểu SSC viết tắt khác:
+ Saline-sodium citrate: Muối-natri citrate.
+ South Sea Company: Công ty Biển Nam.
+ Swedish Space Corporation: Tập đoàn vũ trụ Thụy Điển.
+ Stennis Space Center: Trung tâm Vũ trụ Stennis.
+ Superconducting Super Collider: Máy va chạm siêu dẫn.
+ Saudi Space Commission: Ủy ban Vũ trụ Saudi.
+ Spermatogonial Stem Cell: Tế bào gốc sinh tinh.
+ Safe, sane and consensual: An toàn, lành mạnh và đồng thuận.
+ Ship-to-Shore Connector: Kết nối tàu đến bờ.
+ Security and Strategy Corporation: Công ty Cổ phần An ninh và Chiến lược.
+ Sunshine State Conference: Hội nghị bang Sunshine.
+ Secondary Sclerosing Cholangitis: Viêm đường mật xơ cứng thứ phát.
+ School Service Commission: Ủy ban dịch vụ trường học.
+ Super Star Cluster: Cụm siêu sao.
+ Specialized System Consultants: Chuyên gia tư vấn hệ thống.
+ Splenic Sequestration Crisis: Khủng hoảng cô lập lá lách.
+ Staff Selection Commission: Ủy ban tuyển chọn nhân viên.
+ Ship to Shore Connector: Gửi đến Shore Connector.
+ State Security Council: Hội đồng An ninh Nhà nước.
+ Skin-to-skin contact: Tiếp xúc da kề da.
+ Space Systems Command: Bộ chỉ huy hệ thống không gian.
+ Side Slip Control: Kiểm soát trượt bên.
+ Spectrum Saloon Car: Xe Saloon Spectrum.
+ Surgical Safety Checklist: Danh sách kiểm tra an toàn phẫu thuật.
+ Sustainment Support Command: Lệnh hỗ trợ duy trì.
+ Short Service Commission: Hoa hồng dịch vụ ngắn.
+ Sweet Stavin Chain: Chuỗi Stavin ngọt ngào.
+ Soldier Systems Center: Trung tâm hệ thống người lính.
+ Shared Services Canada: Dịch vụ chia sẻ Canada.
+ Species Survival Commission: Ủy ban sinh tồn loài.
+ Slate Star Codex: Đá phiến sao Codex.
+ Sector Skill Councils: Hội đồng kỹ năng ngành.
+ Superconducting SuperCollider: Máy gia tốc siêu dẫn.
+ Stretch-shortening cycle: Chu kỳ kéo dài-rút ngắn.
+ Special Select Committee: Ủy ban tuyển chọn đặc biệt.
+ Supreme Security Committee: Ủy ban an ninh tối cao.
+ Sulfide Stress Cracking: Cracking ứng suất sunfua.
+ Swiss Science Council: Hội đồng Khoa học Thụy Sĩ.
+ Sports Surgery Clinic: Phòng khám Phẫu thuật Thể thao.
+ Singhalese Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Singhalese.
+ Special Service of Crime: Dịch vụ đặc biệt của tội phạm.
+ Singapore Symphony Chorus: Dàn hợp xướng giao hưởng Singapore.
+ Stretch Shortening Cycle: Kéo dài chu kỳ rút ngắn.
+ Sector Skills Councils: Hội đồng kỹ năng ngành.
+ Social Science Computing: Máy tính khoa học xã hội.
+ Special Science Class: Lớp khoa học đặc biệt.
+ Secure Service Container: Vùng chứa dịch vụ an toàn.
+ Scottish Submarine Centre: Trung tâm tàu ngầm Scotland.
+ Shwegondaing Specialist Centre: Trung tâm chuyên khoa Shwegondaing.
+ Systems Support Center: Trung tâm hỗ trợ hệ thống.
+ Scientific Steering Committee: Ban chỉ đạo khoa học.
+ Specified Subject Condition: Điều kiện đối tượng được chỉ định.
+ Swiss Space Centre: Trung tâm Vũ trụ Thụy Sĩ.
+ Shan State Congress: Quốc hội bang Shan.
+ Supreme Security Council: Hội đồng an ninh tối cao.
+ Super Science Courses: Các khóa học siêu khoa học.
+ Sulu State College: Cao đẳng bang Sulu.
+ Sinhalese Sports Club: Câu lạc bộ thể thao Sinhalese.
+ State Security Cabinet: Nội các An ninh Nhà nước.
+ Signature Service Centre: Trung tâm dịch vụ chữ ký.
+ Senior School Certificate: Giấy chứng nhận trường trung học.
+ Silver Star Citation: Trích dẫn Sao bạc.
+ St. Scholastica's College: Cao đẳng Thánh Scholastica.
+ Solicitor of the Supreme Court: Luật sư của Tòa án tối cao.
+ Singapore Sports Council: Hội đồng thể thao Singapore.
+ Shared Service Centers: Trung tâm dịch vụ dùng chung.
+ South Suburban Conference: Hội nghị ngoại thành Nam.
+ Secondary Sex Characteristics: Đặc điểm giới tính phụ.
+ Senior Service Colleges: Cao đẳng dịch vụ cao cấp.
+ Surrey Space Centre: Trung tâm Vũ trụ Surrey.
+ Sea Surface Control: Kiểm soát mặt biển.
+ Southern States Conference: Hội nghị Nam Kỳ.
+ Spot Size Converter: Công cụ chuyển đổi kích thước điểm.
+ Soldier Settlement Commission: Ủy ban giải quyết người lính.
+ Saint Scholastica's College: Cao đẳng Saint Scholastica.
+ Singapore Space Challenge: Thử thách không gian Singapore.
+ School Sport Canada: Thể thao học đường Canada.
+ State Security Court: Tòa án An ninh Nhà nước.
+ San Sebastian College: Cao đẳng San Sebastián.
+ Survival Service Commission: Ủy ban Dịch vụ Sinh tồn.
+ Southern Switching Company: Công Ty Chuyển Mạch Miền Nam.
+ SAMCODES Standards Committee: Ủy ban tiêu chuẩn SAMCODES.
+ Shrum Science Centre: Trung tâm Khoa học Shrum.
+ Student Success Center: Trung tâm Thành công Sinh viên.
+ Swiss Space Center: Trung tâm Vũ trụ Thụy Sĩ.
+ Science Study Circle: Vòng tròn nghiên cứu khoa học.
+ Short Service Commissioned: Dịch vụ ngắn được ủy thác.
+ Student Selected Components: Các thành phần được chọn của sinh viên.
+ Simons Simplex Collection: Bộ sưu tập Simons Simplex.
+ Special Safety Cell: Tế Bào An Toàn Đặc Biệt.
+ Space Systems Company: Công ty Hệ thống Không gian.
+ Sistema Supporto Condotta: Hệ thống hỗ trợ Condotta.
+ Soluble Solids Content: Hàm lượng chất rắn hòa tan.
+ Security Sub System: Hệ thống phụ bảo mật.
+ State Statistical Committee: Ủy ban Thống kê Nhà nước.
+ Student Selected Component: Thành phần được chọn của sinh viên.
+ Sustainability Steering Committee: Ban chỉ đạo phát triển bền vững.