SRM là gì? Ý nghĩa của từ srm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 18 tháng 8, 2023

SRM là gì? Ý nghĩa của từ srm

SRM là gì ?

SRM là “Supplier Relationship Management” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SRM

SRM có nghĩa “Supplier Relationship Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý quan hệ nhà cung cấp”.

SRM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SRM là “Supplier Relationship Management”.

Một số kiểu SRM viết tắt khác:
+ Sri Ramaswamy Memorial: Đài tưởng niệm Sri Ramaswamy.
+ Spike Response Model: Mô hình phản hồi tăng đột biến.
+ Single-pilot resource management: Quản lý tài nguyên thí điểm đơn.
+ Switched Reluctance Motor: Động cơ từ trở chuyển đổi.
+ Specified Risk Material: Tài liệu rủi ro được chỉ định.
+ Social Risk Management: Quản lý rủi ro xã hội.
+ Storage Resource Management: Quản lý tài nguyên lưu trữ.
+ Solar Radiation Modification: Biến đổi bức xạ mặt trời.
+ Session Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên phiên.
+ Selected Reaction Monitoring: Theo dõi phản ứng đã chọn.
+ Satria Replacement Model: Mẫu Thay Thế Satria.
+ Selected-Reaction Monitoring: Giám sát phản ứng đã chọn.
+ Standard Reference Method: Phương pháp tham khảo tiêu chuẩn.
+ Standard Reference Material: Tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
+ Single Resolution Mechanism: Cơ chế giải quyết duy nhất.
+ Security Reference Model: Mô hình tham chiếu bảo mật.
+ Structural Repair Manual: Sổ tay sửa chữa kết cấu.
+ Solid Rocket Motor: Động cơ tên lửa rắn.
+ Solar Radiation Management: Quản lý bức xạ mặt trời.
+ Svenska Rotor Maskiner: Máy làm mặt nạ cánh quạt Svenska.
+ Special Representatives Mechanism: Cơ chế đại diện đặc biệt.
+ Stable Release Managers: Người quản lý bản phát hành ổn định.
+ Spike Renose Model: Mô hình Spike Renose.
+ Site Recovery Manager: Trình quản lý khôi phục trang web.
+ Security Reference Monitor: Màn hình tham chiếu bảo mật.
+ Structural Risk Minimization: Giảm thiểu rủi ro cấu trúc.
+ Stakeholder Response Mechanism: Cơ chế phản hồi của các bên liên quan.
+ Speech Recognition Module: Mô-đun nhận dạng giọng nói.
+ Safety Reliability Methods: Phương pháp độ tin cậy an toàn.
+ Statistical Region Merging: Sáp nhập khu vực thống kê.
+ School of Rural Management: Trường Quản lý Nông thôn.
+ Spatial Reference Model: Mô hình tham chiếu không gian.
+ Support and Retention Module: Mô-đun hỗ trợ và duy trì.
+ Self-Respect Movement: Phong Trào Tự Trọng.
+ Sulfate-Reducing Microorganisms: Vi sinh vật khử sunfat.
+ Serene Reigning Majesty: Hoàng thượng thanh thản.
+ Southeastern Railway Museum: Bảo tàng Đường sắt Đông Nam.
+ Service Request Message: Tin nhắn yêu cầu dịch vụ.
+ Shared Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên được chia sẻ.
+ Storage & Retrieval Machine: Máy lưu trữ & truy xuất.
+ Sustainable Readiness Model: Mô hình sẵn sàng bền vững.
+ Sikh Rehat Maryada: Đạo Sikh Rehat Maryada.
+ Survey Research Methods: Phương pháp nghiên cứu khảo sát.
+ Scalable Reliable Multicast: Multicast đáng tin cậy có thể mở rộng.
+ Short-Range Mode: Chế độ tầm ngắn.
+ Swedish Resistance Movement: Phong trào Kháng chiến Thụy Điển.
+ System Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên hệ thống.
+ Security Risk Management: Quản lý rủi ro bảo mật.
+ Secondary Raw Materials: Nguyên liệu thứ cấp.
+ Single Reaction Monitoring: Giám sát phản ứng đơn lẻ.
+ Social Rhythm Metric: Chỉ số nhịp điệu xã hội.
+ Supplier Risk Management: Quản lý rủi ro nhà cung cấp.
+ Source-range monitor: Giám sát phạm vi nguồn.
+ Slow Retraction Method: Phương pháp rút chậm.
+ School of Risk Management: Trường Quản lý Rủi ro.
+ Serena Release Manager: Giám đốc phát hành Serena.
+ System Reference Manual: Hướng dẫn tham khảo hệ thống.
+ Safety Risk Model: Mô hình rủi ro an toàn.
+ Server Resource Manager: Trình quản lý tài nguyên máy chủ.
+ Society for Range Management: Hiệp hội quản lý phạm vi.
+ Sewerage Rehabilitation Manual: Sổ tay cải tạo hệ thống thoát nước.
+ Shahjahanpur Rang Mahotsav.
+ Space Radiation Monitor: Màn hình bức xạ không gian.
+ Sports and Recreational Management: Quản lý thể thao và giải trí.

Post Top Ad